Kết quả Francs Borains vs Genk II, 02h00 ngày 21/12
Kết quả Francs Borains vs Genk II
Đối đầu Francs Borains vs Genk II
Phong độ Francs Borains gần đây
Phong độ Genk II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202402:00
-
Francs Borains 22Genk II 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.83O 3
0.88U 3
0.981
1.73X
4.002
3.75Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.90O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Francs Borains vs Genk II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 16
-
Francs Borains vs Genk II: Diễn biến chính
-
8'0-1nbsp;Robin Mirisola (Assist:Cedric Nuozzi)
-
11'Corenthyn Lavie (Assist:Yanis Massolin) nbsp;1-1
-
17'Corenthyn Lavie1-1
-
31'1-2nbsp;Cedric Nuozzi (Assist:Luca Oyen)
-
45'1-2Brad Manguelle
-
71'Mateo Itrak1-2
-
74'1-2Matthias Oyatambwe
-
75'Dessoleil Dorian nbsp;2-2
-
80'Jordy Gillekens2-2
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Francs Borains vs Genk II: Số liệu thống kê
-
Francs BorainsGenk II
-
9Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
378Số đường chuyền402
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H H H B H |
4 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | B T T H H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H H H T B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 13 | B H H B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation