Kết quả Genk II vs Patro Eisden, 19h30 ngày 15/12
Kết quả Genk II vs Patro Eisden
Đối đầu Genk II vs Patro Eisden
Phong độ Genk II gần đây
Phong độ Patro Eisden gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202419:30
-
Genk II 21Patro Eisden 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.97O 2.75
0.90U 2.75
0.901
4.20X
3.602
1.75Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.85O 1.25
1.11U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genk II vs Patro Eisden
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 15
-
Genk II vs Patro Eisden: Diễn biến chính
-
10'Thomas Claes nbsp;1-0
-
13'1-0Lukas van Eenoo
-
26'1-0Kevin Kis
-
29'1-0Henk Dijkhuizen
-
36'1-1nbsp;JORDAN RENSON (Assist:Kevin Kis)
-
48'Josue Ndenge Kongolo1-1
-
55'1-2nbsp;JORDAN RENSON (Assist:Lukas van Eenoo)
-
73'Adrian Palacios1-2
-
73'1-3nbsp;JORDAN RENSON
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Genk II vs Patro Eisden: Số liệu thống kê
-
Genk IIPatro Eisden
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
453Số đường chuyền226
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H H H B H |
4 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | B T T H H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H H H T B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 13 | B H H B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation