Kết quả LaLouviere vs RFC de Liege, 02h00 ngày 03/11
Kết quả LaLouviere vs RFC de Liege
Đối đầu LaLouviere vs RFC de Liege
Phong độ LaLouviere gần đây
Phong độ RFC de Liege gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202402:00
-
LaLouviere 23RFC de Liege 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.75
0.87U 2.75
0.771
1.91X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LaLouviere vs RFC de Liege
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 10
-
LaLouviere vs RFC de Liege: Diễn biến chính
-
45'0-1nbsp;Flavio Da Silva (Assist:Abian Arslan)
-
51'Adrien Bongiovanni0-1
-
63'Mohammed Guindo nbsp;1-1
-
66'Adrien Bongiovanni nbsp;2-1
-
68'Jordi Liongola2-1
-
70'Mouhamed Belkheir (Assist:Adrien Bongiovanni) nbsp;3-1
-
87'3-1Theo Pierrot
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
LaLouviere vs RFC de Liege: Số liệu thống kê
-
LaLouviereRFC de Liege
-
9Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
26Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
315Số đường chuyền346
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
26Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
80Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H H H B H |
4 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | B T T H H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H H H T B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 13 | B H H B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation