Kết quả Lierse vs RFC de Liege, 02h00 ngày 07/12
Kết quả Lierse vs RFC de Liege
Đối đầu Lierse vs RFC de Liege
Phong độ Lierse gần đây
Phong độ RFC de Liege gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:00
-
Lierse 62RFC de Liege 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.94O 3
0.91U 3
0.741
2.09X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 1.25
1.00U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lierse vs RFC de Liege
-
Sân vận động: Herman Vanderpoorten Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 14
-
Lierse vs RFC de Liege: Diễn biến chính
-
3'0-0Zakaria Atteri
-
5'0-0Stefano Marzo
-
19'Beni Mpanzu nbsp;1-0
-
28'Maxim Kireev1-0
-
38'1-0Zakaria Atteri
-
45'Glenn Claes1-0
-
48'Bryan Adinany (Assist:Beni Mpanzu) nbsp;2-0
-
49'Victor Daguin2-0
-
61'2-0Lucca Lucker
-
63'2-1nbsp;Mohamed Moulhi
-
69'Bryan Adinany2-1
-
69'2-1Mohamed Moulhi
-
82'Viktor Boone2-1
-
90'Da Costa E.2-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Lierse vs RFC de Liege: Số liệu thống kê
-
LierseRFC de Liege
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
6Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt25
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
456Số đường chuyền268
-
nbsp;nbsp;
-
25Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H H H B H |
4 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | B T T H H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H H H T B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 13 | B H H B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation