Kết quả Zulte-Waregem vs Francs Borains, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Zulte-Waregem vs Francs Borains
Đối đầu Zulte-Waregem vs Francs Borains
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
Phong độ Francs Borains gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Zulte-Waregem 3 12Francs Borains 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.88O 3
0.83U 3
1.031
1.48X
4.752
5.50Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.90O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zulte-Waregem vs Francs Borains
-
Sân vận động: Regenboogstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 9
-
Zulte-Waregem vs Francs Borains: Diễn biến chính
-
30'Nicolas Rommens0-0
-
30'Laurent Lemoine0-0
-
46'Benoit Nyssen nbsp;1-0
-
50'1-0Adrian Troc
-
63'Jeppe Erenbjerg (Assist:Pape Diop) nbsp;2-0
-
69'2-1nbsp;Kays Ruiz-Atil (Assist:Andrea Dacourt)
-
76'2-1Theo Gece
-
79'2-2nbsp;Corenthyn Lavie
-
83'Laurent Lemoine2-2
-
84'2-2Kays Ruiz-Atil
-
85'Pape Diop2-2
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Zulte-Waregem vs Francs Borains: Số liệu thống kê
-
Zulte-WaregemFrancs Borains
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
432Số đường chuyền405
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
31Pha tấn công17
-
nbsp;nbsp;
-
20Tấn công nguy hiểm8
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H H H B H |
4 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | B T T H H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H H H T B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 13 | B H H B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation