Đối đầu Cercle Brugge vs Kortrijk, 21h00 ngày 03/5
Kết quả Cercle Brugge vs Kortrijk
Đối đầu Cercle Brugge vs Kortrijk
Phong độ Cercle Brugge gần đây
Phong độ Kortrijk gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Cercle Brugge vs Kortrijk
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Kortrijk trước đây
-
30/03/2025Kortrijk2 - 2Cercle Brugge1 - 0D
-
24/02/2025Kortrijk1 - 1Cercle Brugge1 - 0D
-
04/08/2024Cercle Brugge1 - 2Kortrijk1 - 1L
-
21/12/2023Cercle Brugge3 - 0Kortrijk1 - 0W
-
30/09/2023Kortrijk2 - 1Cercle Brugge0 - 0L
-
01/04/2023Cercle Brugge2 - 0Kortrijk2 - 0W
-
29/10/2022Kortrijk1 - 1Cercle Brugge0 - 1D
-
13/03/2022Cercle Brugge2 - 0Kortrijk0 - 0W
-
05/12/2021Kortrijk0 - 2Cercle Brugge0 - 1W
-
24/01/2021Kortrijk1 - 2Cercle Brugge1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Cercle Brugge vs Kortrijk
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Kortrijk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Kortrijk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Kortrijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cercle Brugge (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Cercle Brugge (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cercle Brugge và Kortrijk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cercle Brugge | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 39 | H T B T |
2 | Sint-Truidense | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 37 | T B T B |
3 | Kortrijk | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 33 | H T T B |
4 | Beerschot Wilrijk | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 21 | B B B T |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: