Kết quả Club Brugge vs Saint Gilloise, 02h45 ngày 27/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2023-2024 » vòng 20

  • Club Brugge vs Saint Gilloise: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Christian Burgess
  • 27'
    0-1
    goalnbsp;Gustaf Nilsson (Assist:Mohamed Amoura)
  • 56'
    Igor Thiago Nascimento Rodrigues goalnbsp;
    1-1
  • 66'
    1-1
    Charles Vanhoutte
  • 68'
    Denis Odoi nbsp;
    Bjorn Meijer nbsp;
    1-1
  • 70'
    1-1
    Jean Thierry Lazare Amani
  • 75'
    Denis Odoi
    1-1
  • 76'
    Ferran Jutgla Blanch nbsp;
    Jorne Spileers nbsp;
    1-1
  • 77'
    1-1
    Kevin Mac Allister
  • 81'
    1-1
    nbsp;Noah Sadiki
    nbsp;Charles Vanhoutte
  • 85'
    Philip Zinckernagel nbsp;
    Andreas Skov Olsen nbsp;
    1-1
  • 86'
    Eder Fabian Alvarez Balanta nbsp;
    Raphael Onyedika nbsp;
    1-1
  • 89'
    1-1
    Cameron Puertas
  • 90'
    1-1
    Anthony Moris
  • 90'
    1-1
    nbsp;Dennis Eckert
    nbsp;Mohamed Amoura
  • 90'
    1-1
    nbsp;Kevin Rodriguez
    nbsp;Gustaf Nilsson
  • Club Brugge vs Saint Gilloise: Đội hình chính và dự bị

  • Club Brugge4-2-3-1
    22
    Simon Mignolet
    14
    Bjorn Meijer
    44
    Brandon Mechele
    58
    Jorne Spileers
    55
    Maxim de Cuyper
    15
    Raphael Onyedika
    10
    Hugo Vetlesen
    32
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    20
    Hans Vanaken
    7
    Andreas Skov Olsen
    99
    Igor Thiago Nascimento Rodrigues
    47
    Mohamed Amoura
    29
    Gustaf Nilsson
    21
    Alessio Castro Montes
    8
    Jean Thierry Lazare Amani
    23
    Cameron Puertas
    24
    Charles Vanhoutte
    10
    Loic Lapoussin
    5
    Kevin Mac Allister
    16
    Christian Burgess
    28
    Koki Machida
    49
    Anthony Moris
    Saint Gilloise3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Denis Odoi
    39Eder Fabian Alvarez Balanta
    77Philip Zinckernagel
    9Ferran Jutgla Blanch
    33Nick Shinton
    28Dedryck Boyata
    29NORDIN JACKERS
    8Michal Skoras
    Noah Sadiki 27
    Dennis Eckert 9
    Kevin Rodriguez 13
    Joachim Imbrechts 14
    Casper Terho 17
    Matias Rasmussen 4
    Ross Sykes 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronny Deila
    Alexander Blessin
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Club Brugge vs Saint Gilloise: Số liệu thống kê

  • Club Brugge
    Saint Gilloise
  • 6
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 489
    Số đường chuyền
    323
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Charleroi 6 5 1 0 11 4 7 45 H T T T T T
2 Kortrijk 6 2 1 3 7 10 -3 31 H B B T T B
3 Jeunesse Molenbeek 6 2 1 3 8 9 -1 30 H T T B B B
4 KAS Eupen 6 1 1 4 5 8 -3 28 H B B B B T

Promotion Play-Offs Relegation