Kết quả Club Brugge vs Westerlo, 22h00 ngày 26/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 20

  • Club Brugge vs Westerlo: Diễn biến chính

  • 5'
    Andreas Skov Olsen (Assist:Casper Nielsen) goalnbsp;
    1-0
  • 16'
    Christos Tzolis (Assist:Andreas Skov Olsen) goalnbsp;
    2-0
  • 22'
    2-0
    Allahyar Sayyadmanesh No penalty confirmed
  • 45'
    2-1
    goalnbsp;Griffin Yow (Assist:Bryan Reynolds)
  • 56'
    2-2
    goalnbsp;Luka Vuskovic (Assist:Jordan Bos)
  • 62'
    Hugo Siquet nbsp;
    Zaid Romero nbsp;
    2-2
  • 64'
    Hugo Siquet (Assist:Gustaf Nilsson) goalnbsp;
    3-2
  • 71'
    3-3
    goalnbsp;Alfie Devine (Assist:Bryan Reynolds)
  • 73'
    3-3
    Alfie Devine Goal awarded
  • 74'
    Chemsdine Talbi nbsp;
    Andreas Skov Olsen nbsp;
    3-3
  • 74'
    Ferran Jutgla Blanch nbsp;
    Gustaf Nilsson nbsp;
    3-3
  • 83'
    Hugo Vetlesen nbsp;
    Casper Nielsen nbsp;
    3-3
  • 83'
    Michal Skoras nbsp;
    Christos Tzolis nbsp;
    3-3
  • 84'
    3-3
    nbsp;Adedire Mebude
    nbsp;Allahyar Sayyadmanesh
  • 84'
    3-3
    nbsp;Thomas Van den Keybus
    nbsp;Arthur Piedfort
  • 87'
    3-3
    Dogucan Haspolat
  • 89'
    3-3
    Griffin Yow
  • 90'
    Hugo Siquet goalnbsp;
    4-3
  • 90'
    Hugo Siquet
    4-3
  • 90'
    4-3
    nbsp;Muhammed Gumuskaya
    nbsp;Griffin Yow
  • 90'
    Michal Skoras Penalty awarded
    4-3
  • Club Brugge vs Westerlo: Đội hình chính và dự bị

  • Club Brugge4-2-3-1
    22
    Simon Mignolet
    2
    Zaid Romero
    44
    Brandon Mechele
    4
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    64
    Kyriani Sabbe
    30
    Ardon Jashari
    27
    Casper Nielsen
    8
    Christos Tzolis
    20
    Hans Vanaken
    7
    Andreas Skov Olsen
    19
    Gustaf Nilsson
    7
    Allahyar Sayyadmanesh
    18
    Griffin Yow
    10
    Alfie Devine
    5
    Jordan Bos
    34
    Dogucan Haspolat
    46
    Arthur Piedfort
    22
    Bryan Reynolds
    40
    Emin Bayram
    44
    Luka Vuskovic
    25
    Tuur Rommens
    30
    Koen VanLangendonck
    Westerlo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 68Chemsdine Talbi
    41Hugo Siquet
    10Hugo Vetlesen
    21Michal Skoras
    9Ferran Jutgla Blanch
    29NORDIN JACKERS
    58Jorne Spileers
    63Denzel De Roeve
    67Amine Et Taibi
    Thomas Van den Keybus 39
    Muhammed Gumuskaya 11
    Adedire Mebude 47
    Roman Neustadter 33
    Sinan Bolat 1
    Emir Ortakaya 2
    Serhiy Sydorchuk 15
    Rhys Youlley 36
    Raf Smekens 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronny Deila
    Jonas de Roeck
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Club Brugge vs Westerlo: Số liệu thống kê

  • Club Brugge
    Westerlo
  • 1
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 620
    Số đường chuyền
    373
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs