Kết quả KAA Gent vs Saint Gilloise, 02h45 ngày 27/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 20

  • KAA Gent vs Saint Gilloise: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goalnbsp;Promise David (Assist:Franjo Ivanovic)
  • 46'
    Andri Lucas Gudjohnsen nbsp;
    Max Dean nbsp;
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Anouar Ait El Hadj
    nbsp;Sofiane Boufal
  • 51'
    0-2
    goalnbsp;Ross Sykes (Assist:Charles Vanhoutte)
  • 54'
    0-3
    goalnbsp;Anouar Ait El Hadj (Assist:Noah Sadiki)
  • 58'
    Helio Varela nbsp;
    Franck Surdez nbsp;
    0-3
  • 58'
    Sven Kums nbsp;
    Pieter Gerkens nbsp;
    0-3
  • 60'
    0-3
    Anan Khalaili
  • 60'
    Andri Lucas Gudjohnsen (Assist:Archie Brown) goalnbsp;
    1-3
  • 67'
    1-3
    nbsp;Kevin Rodriguez
    nbsp;Promise David
  • 67'
    1-3
    nbsp;Ousseynou Niang
    nbsp;Alessio Castro Montes
  • 68'
    Leonardo Da Silva Lopes nbsp;
    Omri Gandelman nbsp;
    1-3
  • 84'
    1-3
    nbsp;Kamiel Van De Perre
    nbsp;Franjo Ivanovic
  • 90'
    Gilles De Meyer nbsp;
    Hugo Gambor nbsp;
    1-3
  • KAA Gent vs Saint Gilloise: Đội hình chính và dự bị

  • KAA Gent4-2-3-1
    33
    Davy Roef
    3
    Archie Brown
    23
    Jordan Torunarigha
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    12
    Hugo Gambor
    15
    Atsuki Ito
    8
    Pieter Gerkens
    19
    Franck Surdez
    6
    Omri Gandelman
    11
    Momodou Sonko
    21
    Max Dean
    12
    Promise David
    9
    Franjo Ivanovic
    25
    Anan Khalaili
    27
    Noah Sadiki
    23
    Sofiane Boufal
    21
    Alessio Castro Montes
    24
    Charles Vanhoutte
    26
    Ross Sykes
    48
    Fedde Leysen
    28
    Koki Machida
    49
    Anthony Moris
    Saint Gilloise3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Sven Kums
    9Andri Lucas Gudjohnsen
    5Leonardo Da Silva Lopes
    35Gilles De Meyer
    29Helio Varela
    30Celestin De Schrevel
    13Stefan Mitrovic
    27Tibe De Vlieger
    25Nurio Domingos Matias Fortuna
    Anouar Ait El Hadj 10
    Kamiel Van De Perre 6
    Kevin Rodriguez 13
    Ousseynou Niang 22
    Guillaume Francois 19
    Vic Chambaere 1
    Soulaimane Berradi 33
    Matias Rasmussen 4
    Jean Thierry Lazare Amani 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hein Vanhaezebrouck
    Alexander Blessin
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • KAA Gent vs Saint Gilloise: Số liệu thống kê

  • KAA Gent
    Saint Gilloise
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 490
    Số đường chuyền
    421
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    121
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs