Kết quả Mechelen vs Cercle Brugge, 21h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 8

  • Mechelen vs Cercle Brugge: Diễn biến chính

  • 32'
    Daam Foulon (Assist:Patrick Pflucke) goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    Ahmed Touba
    1-0
  • 35'
    1-0
    Warleson Stellion Lisboa Oliveira
  • 37'
    Jose Martinez Marsa nbsp;
    Daam Foulon nbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Erick
  • 46'
    1-0
    nbsp;Kazeem Aderemi Olaigbe
    nbsp;Bruno Goncalves de Jesus
  • 58'
    1-0
    nbsp;Paris Brunner
    nbsp;Malamine Efekele
  • 64'
    Lion Lauberbach nbsp;
    Benito Raman nbsp;
    1-0
  • 64'
    Geoffry Hairemans nbsp;
    Nikola Storm nbsp;
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Lawrence Agyekum
    nbsp;Hannes Van Der Bruggen
  • 70'
    1-0
    nbsp;Flavio Nazinho
    nbsp;Erick
  • 77'
    1-0
    nbsp;Felipe Augusto
    nbsp;Ibrahim Diakite
  • 82'
    Bilal Bafdili nbsp;
    Kerim Mrabti nbsp;
    1-0
  • 82'
    Rafik Belghali nbsp;
    Patrick Pflucke nbsp;
    1-0
  • 86'
    Bas Van den Eynden goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Aziz Ouattara Mohammed
    2-0
  • 90'
    Lion Lauberbach Goal Disallowed
    2-0
  • Mechelen vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Mechelen3-4-3
    1
    Ortwin De Wolf
    6
    Ahmed Touba
    29
    Bas Van den Eynden
    4
    Toon Raemaekers
    23
    Daam Foulon
    16
    Rob Schoofs
    32
    Aziz Ouattara Mohammed
    77
    Patrick Pflucke
    11
    Nikola Storm
    14
    Benito Raman
    19
    Kerim Mrabti
    9
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
    7
    Malamine Efekele
    30
    Bruno Goncalves de Jesus
    34
    Thibo Somers
    17
    Abu Francis
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    8
    Erick
    2
    Ibrahim Diakite
    66
    Christiaan Ravych
    90
    Emmanuel Kakou
    1
    Warleson Stellion Lisboa Oliveira
    Cercle Brugge3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 35Bilal Bafdili
    20Lion Lauberbach
    3Jose Martinez Marsa
    7Geoffry Hairemans
    17Rafik Belghali
    15Yannick Thoelen
    10Petter Nosa Dahl
    36Elton Yeboah
    33Lukas Baert
    Kazeem Aderemi Olaigbe 19
    Felipe Augusto 10
    Lawrence Agyekum 6
    Flavio Nazinho 20
    Paris Brunner 13
    Senna Miangue 18
    Maxime Delanghe 21
    Gary Magnee 15
    Nils De Wilde 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Defour
    Miron Muslic
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Mechelen vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê

  • Mechelen
    Cercle Brugge
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 426
    Số đường chuyền
    334
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Đánh đầu
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs