Kết quả Mechelen vs Royal Antwerp, 02h45 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 18

  • Mechelen vs Royal Antwerp: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    Ahmed Touba(OW)
  • 46'
    Benito Raman nbsp;
    Aziz Ouattara Mohammed nbsp;
    0-1
  • 57'
    0-1
    nbsp;Andreas Verstraeten
    nbsp;Jairo Riedewald
  • 66'
    Benito Raman
    0-1
  • 67'
    Bilal Bafdili nbsp;
    Lion Lauberbach nbsp;
    0-1
  • 67'
    Petter Nosa Dahl nbsp;
    Toon Raemaekers nbsp;
    0-1
  • 71'
    Julien Ngoy nbsp;
    Benito Raman nbsp;
    0-1
  • 78'
    0-1
    Denis Odoi
  • 79'
    Bas Van den Eynden (Assist:Geoffry Hairemans) goalnbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;Jacob Ondrejka
    nbsp;Tjaronn Chery
  • 88'
    Sandy Walsh nbsp;
    Rafik Belghali nbsp;
    1-1
  • 89'
    1-1
    Anthony Valencia
  • Mechelen vs Royal Antwerp: Đội hình chính và dự bị

  • Mechelen3-4-2-1
    1
    Ortwin De Wolf
    6
    Ahmed Touba
    29
    Bas Van den Eynden
    4
    Toon Raemaekers
    3
    Jose Martinez Marsa
    16
    Rob Schoofs
    32
    Aziz Ouattara Mohammed
    17
    Rafik Belghali
    19
    Kerim Mrabti
    7
    Geoffry Hairemans
    20
    Lion Lauberbach
    7
    Gyrano Kerk
    14
    Anthony Valencia
    8
    Dennis Praet
    9
    Tjaronn Chery
    6
    Denis Odoi
    4
    Jairo Riedewald
    2
    Kobe Corbanie
    23
    Toby Alderweireld
    33
    Zeno Van Den Bosch
    25
    Jelle Bataille
    91
    Senne Lammens
    Royal Antwerp4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 35Bilal Bafdili
    14Benito Raman
    9Julien Ngoy
    5Sandy Walsh
    10Petter Nosa Dahl
    15Yannick Thoelen
    77Patrick Pflucke
    33Lukas Baert
    26Noah Makanza
    Jacob Ondrejka 11
    Andreas Verstraeten 75
    Ayrton Enrique Costa 5
    Gerard Vandeplas 79
    Rosen Bozhinov 26
    Jean Butez 1
    Victor Udoh 19
    Farouck Adekami 22
    Semm Renders 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Defour
    Mark Van Bommel
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Mechelen vs Royal Antwerp: Số liệu thống kê

  • Mechelen
    Royal Antwerp
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 495
    Số đường chuyền
    472
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs