Kết quả Mechelen vs Standard Liege, 00h30 ngày 27/12
Kết quả Mechelen vs Standard Liege
Nhận định, Soi kèo Mechelen vs Standard Liege, 0h30 ngày 27/12
Đối đầu Mechelen vs Standard Liege
Phong độ Mechelen gần đây
Phong độ Standard Liege gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/12/202400:30
-
Mechelen 30Standard Liege 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.11+0.75
0.80O 2.5
0.90U 2.5
0.981
1.85X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mechelen vs Standard Liege
-
Sân vận động: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 20
-
Mechelen vs Standard Liege: Diễn biến chính
-
28'Ahmed Touba0-0
-
44'0-0Dennis Eckert
-
44'Kerim Mrabti0-0
-
59'0-0Sotiris Alexandropoulos
-
61'Bilal Bafdili nbsp;
Geoffry Hairemans nbsp;0-0 -
61'Lion Lauberbach nbsp;
Petter Nosa Dahl nbsp;0-0 -
74'Rafik Belghali nbsp;
Benito Raman nbsp;0-0 -
74'Aziz Ouattara Mohammed nbsp;
Sandy Walsh nbsp;0-0 -
79'Toon Raemaekers0-0
-
84'Julien Ngoy nbsp;
Kerim Mrabti nbsp;0-0 -
84'0-0nbsp;Souleyman Doumbia
nbsp;Daan Dierckx -
87'0-0nbsp;Soufiane Benjdida
nbsp;Dennis Eckert
-
Mechelen vs Standard Liege: Đội hình chính và dự bị
-
Mechelen3-4-2-11Ortwin De Wolf6Ahmed Touba4Toon Raemaekers5Sandy Walsh3Jose Martinez Marsa16Rob Schoofs19Kerim Mrabti77Patrick Pflucke10Petter Nosa Dahl7Geoffry Hairemans14Benito Raman11Dennis Eckert9Andi Zeqiri13Marlon Fossey8Isaac Price6Sotiris Alexandropoulos14Kuavita L.17Ilay Camara29Daan Dierckx25Ibe Hautekiet88Henry Lawrence40Matthieu Luka Epolo
- Đội hình dự bị
-
35Bilal Bafdili9Julien Ngoy20Lion Lauberbach32Aziz Ouattara Mohammed17Rafik Belghali15Yannick Thoelen36Elton Yeboah33Lukas Baert26Noah MakanzaSoufiane Benjdida 21Souleyman Doumbia 15Laurent Henkinet 30Brahim Ghalidi 55Marko Bulat 7Viktor Djukanovic 10Killian Lokembo 32Rabby Mateta Pepa 31Steeven Assengue 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven DefourCarl Hoefkens
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Mechelen vs Standard Liege: Số liệu thống kê
-
MechelenStandard Liege
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
652Số đường chuyền381
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
42Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
143Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
4 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
5 | Royal Antwerp | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 36 | B H T H H T |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 31 | H H B H T T |
8 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 39 | -2 | 23 | B B H B B B |
14 | Sint-Truidense | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 43 | -16 | 22 | B B B H T B |
15 | Kortrijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 42 | -25 | 18 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs