Kết quả Royal Antwerp vs Charleroi, 19h30 ngày 08/12
Kết quả Royal Antwerp vs Charleroi
Đối đầu Royal Antwerp vs Charleroi
Phong độ Royal Antwerp gần đây
Phong độ Charleroi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202419:30
-
Royal Antwerp 21Charleroi 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.84O 2.5
0.85U 2.5
1.011
2.00X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.78O 1
0.84U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal Antwerp vs Charleroi
-
Sân vận động: Bosul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 17
-
Royal Antwerp vs Charleroi: Diễn biến chính
-
2'0-1nbsp;Nikola Stulic
-
9'Vincent Janssen0-1
-
21'0-1Nikola Stulic
-
46'Andreas Verstraeten nbsp;
Ayrton Enrique Costa nbsp;0-1 -
46'Jairo Riedewald nbsp;
Dennis Praet nbsp;0-1 -
49'0-2nbsp;Stelios Andreou
-
54'0-3nbsp;Nikola Stulic
-
58'Toby Alderweireld0-3
-
64'Michel-Ange Balikwisha nbsp;
Jacob Ondrejka nbsp;0-3 -
78'0-3nbsp;Zan Rogelj
nbsp;Antoine Bernier -
83'Anthony Valencia nbsp;
Kobe Corbanie nbsp;0-3 -
86'0-3nbsp;Isaac Mbenza
nbsp;Parfait Guiagon -
86'0-3nbsp;Grejohn Kiey
nbsp;Nikola Stulic -
88'0-3Mohamed Kone
-
90'Tjaronn Chery nbsp;1-3
-
90'1-3nbsp;Etienne Camara
nbsp;Yacine Titraoui
-
Royal Antwerp vs Charleroi: Đội hình chính và dự bị
-
Royal Antwerp4-2-3-191Senne Lammens5Ayrton Enrique Costa33Zeno Van Den Bosch23Toby Alderweireld25Jelle Bataille8Dennis Praet2Kobe Corbanie11Jacob Ondrejka18Vincent Janssen9Tjaronn Chery7Gyrano Kerk19Nikola Stulic17Antoine Bernier18Daan Heymans8Parfait Guiagon6Adem Zorgane22Yacine Titraoui98Jeremy Petris4Aiham Ousou21Stelios Andreou15Vetle Dragsnes30Mohamed Kone
- Đội hình dự bị
-
10Michel-Ange Balikwisha14Anthony Valencia4Jairo Riedewald75Andreas Verstraeten79Gerard Vandeplas26Rosen Bozhinov1Jean Butez54Semm Renders19Victor UdohIsaac Mbenza 7Grejohn Kiey 99Etienne Camara 5Zan Rogelj 29Martin Delavallee 55Mardochee Nzita 24Alexis Flips 70Cheick Keita 95Oday Dabbagh 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark Van BommelFelice Mazzu
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Royal Antwerp vs Charleroi: Số liệu thống kê
-
Royal AntwerpCharleroi
-
7Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
570Số đường chuyền437
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu39
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
4 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
5 | Royal Antwerp | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 36 | B H T H H T |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 31 | H H B H T T |
8 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 39 | -2 | 23 | B B H B B B |
14 | Sint-Truidense | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 43 | -16 | 22 | B B B H T B |
15 | Kortrijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 42 | -25 | 18 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs