Kết quả Saint Gilloise vs Royal Antwerp, 00h30 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 16

  • Saint Gilloise vs Royal Antwerp: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;Vincent Janssen
  • 14'
    Kevin Mac Allister
    0-1
  • 40'
    Koki Machida
    0-1
  • 45'
    Kevin Mac Allister (Assist:Sofiane Boufal) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    Christian Burgess
    1-1
  • 46'
    Promise David nbsp;
    Franjo Ivanovic nbsp;
    1-1
  • 49'
    Koki Machida
    1-1
  • 52'
    Anan Khalaili nbsp;
    Sofiane Boufal nbsp;
    1-1
  • 59'
    1-1
    Gyrano Kerk
  • 68'
    1-1
    nbsp;Anthony Valencia
    nbsp;Jacob Ondrejka
  • 68'
    1-1
    Jelle Bataille
  • 69'
    Noah Sadiki
    1-1
  • 69'
    Ross Sykes (Assist:Anan Khalaili) goalnbsp;
    2-1
  • 72'
    2-1
    Ayrton Enrique Costa
  • 74'
    Kevin Rodriguez nbsp;
    Mohammed Fuseini nbsp;
    2-1
  • 75'
    2-1
    Anthony Valencia
  • 76'
    2-1
    nbsp;Christopher Scott
    nbsp;Dennis Praet
  • 76'
    2-1
    nbsp;Kobe Corbanie
    nbsp;Ayrton Enrique Costa
  • 89'
    2-1
    nbsp;Victor Udoh
    nbsp;Gyrano Kerk
  • 89'
    2-1
    nbsp;Gerard Vandeplas
    nbsp;Tjaronn Chery
  • 90'
    Fedde Leysen nbsp;
    Loic Lapoussin nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Denis Odoi
  • Saint Gilloise vs Royal Antwerp: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Gilloise3-4-1-2
    49
    Anthony Moris
    28
    Koki Machida
    16
    Christian Burgess
    26
    Ross Sykes
    94
    Loic Lapoussin
    6
    Kamiel Van De Perre
    27
    Noah Sadiki
    5
    Kevin Mac Allister
    23
    Sofiane Boufal
    77
    Mohammed Fuseini
    9
    Franjo Ivanovic
    18
    Vincent Janssen
    7
    Gyrano Kerk
    9
    Tjaronn Chery
    11
    Jacob Ondrejka
    6
    Denis Odoi
    8
    Dennis Praet
    25
    Jelle Bataille
    23
    Toby Alderweireld
    33
    Zeno Van Den Bosch
    5
    Ayrton Enrique Costa
    91
    Senne Lammens
    Royal Antwerp4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 48Fedde Leysen
    12Promise David
    25Anan Khalaili
    13Kevin Rodriguez
    14Joachim Imbrechts
    1Vic Chambaere
    7Elton Kabangu
    4Matias Rasmussen
    8Jean Thierry Lazare Amani
    22Ousseynou Niang
    Kobe Corbanie 2
    Gerard Vandeplas 79
    Anthony Valencia 14
    Christopher Scott 30
    Victor Udoh 19
    Rosen Bozhinov 26
    Jean Butez 1
    Semm Renders 54
    Andreas Verstraeten 75
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Blessin
    Mark Van Bommel
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Saint Gilloise vs Royal Antwerp: Số liệu thống kê

  • Saint Gilloise
    Royal Antwerp
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 319
    Số đường chuyền
    495
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs