Kết quả Sint-Truidense vs Mechelen, 02h45 ngày 09/11
Kết quả Sint-Truidense vs Mechelen
Nhận định, soi kèo Sint-Truidense vs Mechelen, 2h45 ngày 9/11
Đối đầu Sint-Truidense vs Mechelen
Phong độ Sint-Truidense gần đây
Phong độ Mechelen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:45
-
Sint-Truidense 22Mechelen 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.98O 2.75
0.90U 2.75
0.981
2.50X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sint-Truidense vs Mechelen
-
Sân vận động: Staaienveld
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 14
-
Sint-Truidense vs Mechelen: Diễn biến chính
-
2'Aziz Ouattara Mohammed(OW)1-0
-
14'Zineddine Belaid nbsp;
Shogo Taniguchi nbsp;1-0 -
23'1-0Toon Raemaekers
-
54'Andres Ferrari (Assist:Joeru Fujita) nbsp;2-0
-
61'2-0nbsp;Geoffry Hairemans
nbsp;Bilal Bafdili -
62'2-0nbsp;Petter Nosa Dahl
nbsp;Aziz Ouattara Mohammed -
62'2-0nbsp;Benito Raman
nbsp;Lion Lauberbach -
70'2-0nbsp;Jules van Cleemput
nbsp;Toon Raemaekers -
74'Robert-Jan Vanwesemael nbsp;
Olivier Dumont nbsp;2-0 -
74'2-1nbsp;Benito Raman (Assist:Daam Foulon)
-
75'Kahveh Zahiroleslam nbsp;
Andres Ferrari nbsp;2-1 -
77'2-1Jose Martinez Marsa
-
83'Louis Patris2-1
-
90'Leo Kokubo2-1
-
90'Isaias Omar Delpupo nbsp;
Adriano Bertaccini nbsp;2-1
-
Sint-Truidense vs Mechelen: Đội hình chính và dự bị
-
Sint-Truidense3-4-2-116Leo Kokubo31Bruno Godeau5Shogo Taniguchi20Rein Van Helden2Ryoya Ogawa14Olivier Dumont8Joeru Fujita19Louis Patris91Adriano Bertaccini7Billal Brahimi9Andres Ferrari20Lion Lauberbach35Bilal Bafdili19Kerim Mrabti77Patrick Pflucke32Aziz Ouattara Mohammed16Rob Schoofs23Daam Foulon4Toon Raemaekers6Ahmed Touba3Jose Martinez Marsa1Ortwin De Wolf
- Đội hình dự bị
-
4Zineddine Belaid11Isaias Omar Delpupo15Kahveh Zahiroleslam60Robert-Jan Vanwesemael24David Mindombe12Coppens Jo53Adam Nhaili34Hugo Lambotte39Mats KuipersBenito Raman 14Jules van Cleemput 2Petter Nosa Dahl 10Geoffry Hairemans 7Yannick Thoelen 15Sandy Walsh 5Elton Yeboah 36Lukas Baert 33Noah Makanza 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thorsten FinkSteven Defour
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Sint-Truidense vs Mechelen: Số liệu thống kê
-
Sint-TruidenseMechelen
-
10Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
388Số đường chuyền625
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
25Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
25Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
4 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
5 | Royal Antwerp | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 36 | B H T H H T |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 31 | H H B H T T |
8 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 39 | -2 | 23 | B B H B B B |
14 | Sint-Truidense | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 43 | -16 | 22 | B B B H T B |
15 | Kortrijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 42 | -25 | 18 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs