Kết quả Benfica vs Sporting Braga, 01h00 ngày 05/01
Kết quả Benfica vs Sporting Braga
Nhận định, Soi kèo Benfica vs Braga, 1h ngày 05/01
Đối đầu Benfica vs Sporting Braga
Phong độ Benfica gần đây
Phong độ Sporting Braga gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202501:00
-
Benfica 41Sporting Braga 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.09+1.25
0.81O 2.75
0.91U 2.75
0.971
1.46X
4.452
5.80Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Benfica vs Sporting Braga
-
Sân vận động: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 17
-
Benfica vs Sporting Braga: Diễn biến chính
-
17'0-1nbsp;Francisco Jose Navarro Aliaga (Assist:Victor Gomez Perea)
-
31'0-1nbsp;Joao Ferreira
nbsp;Sikou Niakate -
36'0-1Jean Gorby
-
40'0-2nbsp;Robson Bambu (Assist:Ricardo Jorge Luz Horta)
-
46'Arthur Mendonça Cabral nbsp;
Fredrik Aursnes nbsp;0-2 -
46'0-2nbsp;Diego Rodrigues
nbsp;Jean Gorby -
52'Angel Fabian Di Maria0-2
-
54'0-2Matheus
-
65'0-2nbsp;Bright Akwo Arrey-Mbi
nbsp;Gabri Martinez -
67'Andreas Schjelderup nbsp;
Muhammed Kerem Akturkoglu nbsp;0-2 -
67'Renato Junior Luz Sanches nbsp;
Alexander Bahr nbsp;0-2 -
67'Zeki Amdouni nbsp;
Evangelos Pavlidis nbsp;0-2 -
78'Arthur Mendonça Cabral (Assist:Leandro Barreiro Martins) nbsp;1-2
-
79'Arthur Mendonça Cabral1-2
-
82'1-2nbsp;Roger Fernandes
nbsp;Ricardo Jorge Luz Horta -
82'Jan-Niklas Beste nbsp;
Angel Fabian Di Maria nbsp;1-2 -
82'1-2nbsp;Amine El Ouazzani
nbsp;Francisco Jose Navarro Aliaga -
88'Leandro Barreiro Martins1-2
-
89'Jan-Niklas Beste1-2
-
90'1-2Joao Ferreira
-
Benfica vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị
-
Benfica4-3-31Anatolii Trubin3Alvaro Fernandez30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi44Tomas Araujo6Alexander Bahr18Leandro Barreiro Martins10Orkun Kokcu8Fredrik Aursnes17Muhammed Kerem Akturkoglu14Evangelos Pavlidis11Angel Fabian Di Maria21Ricardo Jorge Luz Horta39Francisco Jose Navarro Aliaga7Armindo Tue Na Bangna,Bruma2Victor Gomez Perea6Vitor Carvalho Vieira29Jean Gorby77Gabri Martinez3Robson Bambu4Sikou Niakate19Adrian Marin Gomez1Matheus
- Đội hình dự bị
-
9Arthur Mendonca Cabral37Jan-Niklas Beste21Andreas Schjelderup85Renato Junior Luz Sanches7Zeki Amdouni32Benjamin Rollheiser61Florentino Ibrain Morris Luis24Samuel Jumpe Soares4Antonio SilvaBright Akwo Arrey-Mbi 26Amine El Ouazzani 9Joao Ferreira 13Roger Fernandes 11Diego Rodrigues 50Lukas Hornicek 91Ismael Gharbi 20Joao Filipe Iria Santos Moutinho 8André Filipe Horta 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger SchmidtArtur Jorge
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Benfica vs Sporting Braga: Số liệu thống kê
-
BenficaSporting Braga
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
562Số đường chuyền396
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
37Đánh đầu13
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
39Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
177Pha tấn công56
-
nbsp;nbsp;
-
76Tấn công nguy hiểm7
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 19 | 15 | 2 | 2 | 53 | 14 | 39 | 47 | T H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 43 | 14 | 29 | 41 | T T B B T B |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 42 | 15 | 27 | 41 | T T T B B H |
4 | Sporting Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 37 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 19 | 10 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 32 | B B T H B H |
6 | Casa Pia AC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T T H T T |
7 | Vitoria Guimaraes | 19 | 6 | 8 | 5 | 28 | 25 | 3 | 26 | H H H H H B |
8 | Estoril | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 30 | -8 | 24 | B B H T T T |
9 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 32 | -12 | 23 | H B T H B T |
10 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 26 | -4 | 23 | B B H H H B |
11 | Gil Vicente | 19 | 5 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 22 | T H H H T B |
12 | FC Famalicao | 19 | 4 | 9 | 6 | 20 | 24 | -4 | 21 | H B B H B H |
13 | FC Arouca | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 30 | -14 | 19 | T B H T H T |
14 | Nacional da Madeira | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 26 | -10 | 19 | B H B T T B |
15 | AVS Futebol SAD | 19 | 3 | 9 | 7 | 15 | 27 | -12 | 18 | H H H H B T |
16 | Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 30 | -14 | 17 | B T H B B H |
17 | SC Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 15 | B T H H H B |
18 | Boavista FC | 19 | 2 | 6 | 11 | 13 | 32 | -19 | 12 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation