Kết quả Benfica vs Sporting Braga, 01h00 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 17

  • Benfica vs Sporting Braga: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goalnbsp;Francisco Jose Navarro Aliaga (Assist:Victor Gomez Perea)
  • 31'
    0-1
    nbsp;Joao Ferreira
    nbsp;Sikou Niakate
  • 36'
    0-1
    Jean Gorby
  • 40'
    0-2
    goalnbsp;Robson Bambu (Assist:Ricardo Jorge Luz Horta)
  • 46'
    Arthur Mendonça Cabral nbsp;
    Fredrik Aursnes nbsp;
    0-2
  • 46'
    0-2
    nbsp;Diego Rodrigues
    nbsp;Jean Gorby
  • 52'
    Angel Fabian Di Maria
    0-2
  • 54'
    0-2
    Matheus
  • 65'
    0-2
    nbsp;Bright Akwo Arrey-Mbi
    nbsp;Gabri Martinez
  • 67'
    Andreas Schjelderup nbsp;
    Muhammed Kerem Akturkoglu nbsp;
    0-2
  • 67'
    Renato Junior Luz Sanches nbsp;
    Alexander Bahr nbsp;
    0-2
  • 67'
    Zeki Amdouni nbsp;
    Evangelos Pavlidis nbsp;
    0-2
  • 78'
    Arthur Mendonça Cabral (Assist:Leandro Barreiro Martins) goalnbsp;
    1-2
  • 79'
    Arthur Mendonça Cabral
    1-2
  • 82'
    1-2
    nbsp;Roger Fernandes
    nbsp;Ricardo Jorge Luz Horta
  • 82'
    Jan-Niklas Beste nbsp;
    Angel Fabian Di Maria nbsp;
    1-2
  • 82'
    1-2
    nbsp;Amine El Ouazzani
    nbsp;Francisco Jose Navarro Aliaga
  • 88'
    Leandro Barreiro Martins
    1-2
  • 89'
    Jan-Niklas Beste
    1-2
  • 90'
    1-2
    Joao Ferreira
  • Benfica vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị

  • Benfica4-3-3
    1
    Anatolii Trubin
    3
    Alvaro Fernandez
    30
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
    44
    Tomas Araujo
    6
    Alexander Bahr
    18
    Leandro Barreiro Martins
    10
    Orkun Kokcu
    8
    Fredrik Aursnes
    17
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    14
    Evangelos Pavlidis
    11
    Angel Fabian Di Maria
    21
    Ricardo Jorge Luz Horta
    39
    Francisco Jose Navarro Aliaga
    7
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma
    2
    Victor Gomez Perea
    6
    Vitor Carvalho Vieira
    29
    Jean Gorby
    77
    Gabri Martinez
    3
    Robson Bambu
    4
    Sikou Niakate
    19
    Adrian Marin Gomez
    1
    Matheus
    Sporting Braga3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Arthur Mendonca Cabral
    37Jan-Niklas Beste
    21Andreas Schjelderup
    85Renato Junior Luz Sanches
    7Zeki Amdouni
    32Benjamin Rollheiser
    61Florentino Ibrain Morris Luis
    24Samuel Jumpe Soares
    4Antonio Silva
    Bright Akwo Arrey-Mbi 26
    Amine El Ouazzani 9
    Joao Ferreira 13
    Roger Fernandes 11
    Diego Rodrigues 50
    Lukas Hornicek 91
    Ismael Gharbi 20
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho 8
    André Filipe Horta 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roger Schmidt
    Artur Jorge
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Benfica vs Sporting Braga: Số liệu thống kê

  • Benfica
    Sporting Braga
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 562
    Số đường chuyền
    396
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 177
    Pha tấn công
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    7
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 19 15 2 2 53 14 39 47 T H T H T T
2 Benfica 19 13 2 4 43 14 29 41 T T B B T B
3 FC Porto 19 13 2 4 42 15 27 41 T T T B B H
4 Sporting Braga 19 11 4 4 34 19 15 37 H T B T T T
5 Santa Clara 19 10 2 7 21 20 1 32 B B T H B H
6 Casa Pia AC 19 8 6 5 25 23 2 30 T T T H T T
7 Vitoria Guimaraes 19 6 8 5 28 25 3 26 H H H H H B
8 Estoril 19 6 6 7 22 30 -8 24 B B H T T T
9 Rio Ave 19 6 5 8 20 32 -12 23 H B T H B T
10 Moreirense 19 6 5 8 22 26 -4 23 B B H H H B
11 Gil Vicente 19 5 7 7 22 28 -6 22 T H H H T B
12 FC Famalicao 19 4 9 6 20 24 -4 21 H B B H B H
13 FC Arouca 19 5 4 10 16 30 -14 19 T B H T H T
14 Nacional da Madeira 19 5 4 10 16 26 -10 19 B H B T T B
15 AVS Futebol SAD 19 3 9 7 15 27 -12 18 H H H H B T
16 Estrela da Amadora 19 4 5 10 16 30 -14 17 B T H B B H
17 SC Farense 19 3 6 10 12 25 -13 15 B T H H H B
18 Boavista FC 19 2 6 11 13 32 -19 12 B H B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation