Kết quả Boavista FC vs Casa Pia AC, 03h15 ngày 21/01
Kết quả Boavista FC vs Casa Pia AC
Nhận định, Soi kèo Boavista vs Casa Pia, 3h15 ngày 21/01
Đối đầu Boavista FC vs Casa Pia AC
Phong độ Boavista FC gần đây
Phong độ Casa Pia AC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/01/202503:15
-
Boavista FC 3 12Casa Pia AC 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 2.25
0.89U 2.25
0.821
3.30X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.26-0
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boavista FC vs Casa Pia AC
-
Sân vận động: Estadio do CD das Aves
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 18
-
Boavista FC vs Casa Pia AC: Diễn biến chính
-
4'Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi0-0
-
9'0-0Andrian Kraev
-
30'0-1Rodrigo Abascal(OW)
-
37'0-1Nuno Moreira Penalty cancelled
-
43'0-2Filipe Miguel Neves Ferreira(OW)
-
45'Marco Ribeiro Goal awarded0-2
-
45'Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi nbsp;1-2
-
46'Salvador Jose Milhazes Agra nbsp;
Ilija Vukotic nbsp;1-2 -
50'1-3nbsp;Jeremy Livolant
-
53'Miguel Silva Reisinho1-3
-
59'Tomas Silva nbsp;
Goncalo Miguel nbsp;1-3 -
59'Joel da Silva nbsp;
Augusto Julio Dabo nbsp;1-3 -
59'Pedro Gomes nbsp;
Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora nbsp;1-3 -
62'Pedro Gomes1-3
-
62'Pedro Gomes Card changed1-3
-
66'1-3Gaizka Larrazabal
-
69'1-3nbsp;Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
nbsp;Andrian Kraev -
70'1-3nbsp;Andre Geraldes de Barros
nbsp;Gaizka Larrazabal -
78'1-3nbsp;Ruben Kluivert
nbsp;Jose Miguel da Rocha Fonte -
78'1-3nbsp;Max Svensson Rio
nbsp;Jeremy Livolant -
80'Ibrahima Camara nbsp;
Miguel Silva Reisinho nbsp;1-3 -
82'Salvador Jose Milhazes Agra1-3
-
87'1-3nbsp;Henrique Martins Pereira
nbsp;Nuno Moreira -
90'Robert Bozenik (Assist:Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi) nbsp;2-3
-
Boavista FC vs Casa Pia AC: Đội hình chính và dự bị
-
Boavista FC4-4-21Cesar Bernardo Dutra25Augusto Julio Dabo20Filipe Miguel Neves Ferreira26Rodrigo Abascal35Goncalo Miguel70Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi18Ilija Vukotic10Miguel Silva Reisinho88Marco Ribeiro9Robert Bozenik17Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora29Jeremy Livolant90Cassiano Dias Moreira7Nuno Moreira72Gaizka Larrazabal16Benedito Mambuene Mukendi89Andrian Kraev5Leonardo Lelo4Joao Goulart Silva6Jose Miguel da Rocha Fonte2Duplex Tchamba Bangou1Patrick Sequeira
- Đội hình dự bị
-
7Salvador Jose Milhazes Agra2Ibrahima Camara16Joel da Silva15Pedro Gomes75Tomas Silva76Tome Sousa71Joao Barros23Tiago Machado73Alexandre MarquesRuben Kluivert 3Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito 17Andre Geraldes de Barros 18Henrique Martins Pereira 52Max Svensson Rio 9Samuel Obeng 77Miguel Sousa Nuno Pinto 14Ricardo Batista 33Pablo Roberto dos Santos 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando Goncalves Teixeira PetitFilipe Martins
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Boavista FC vs Casa Pia AC: Số liệu thống kê
-
Boavista FCCasa Pia AC
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
293Số đường chuyền548
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu24
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 18 | 14 | 2 | 2 | 51 | 14 | 37 | 44 | B T H T H T |
2 | Benfica | 18 | 13 | 2 | 3 | 42 | 11 | 31 | 41 | H T T B B T |
3 | FC Porto | 18 | 13 | 1 | 4 | 41 | 14 | 27 | 40 | H T T T B B |
4 | Sporting Braga | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 19 | 12 | 34 | H H T B T T |
5 | Santa Clara | 18 | 10 | 1 | 7 | 20 | 19 | 1 | 31 | T B B T H B |
6 | Casa Pia AC | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 27 | H T T T H T |
7 | Vitoria Guimaraes | 18 | 6 | 8 | 4 | 28 | 24 | 4 | 26 | B H H H H H |
8 | Moreirense | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 23 | T B B H H H |
9 | Gil Vicente | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 27 | -5 | 22 | T T H H H T |
10 | Estoril | 18 | 5 | 6 | 7 | 21 | 30 | -9 | 21 | H B B H T T |
11 | FC Famalicao | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | H H B B H B |
12 | Rio Ave | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 20 | B H B T H B |
13 | Nacional da Madeira | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 24 | -8 | 19 | T B H B T T |
14 | Estrela da Amadora | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 30 | -14 | 16 | T B T H B B |
15 | FC Arouca | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 30 | -15 | 16 | B T B H T H |
16 | SC Farense | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 23 | -12 | 15 | H B T H H H |
17 | AVS Futebol SAD | 18 | 2 | 9 | 7 | 14 | 27 | -13 | 15 | H H H H H B |
18 | Boavista FC | 18 | 2 | 6 | 10 | 13 | 29 | -16 | 12 | H B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation