Kết quả Boavista FC vs Casa Pia AC, 03h15 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 18

  • Boavista FC vs Casa Pia AC: Diễn biến chính

  • 4'
    Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
    0-0
  • 9'
    0-0
    Andrian Kraev
  • 30'
    0-1
    Rodrigo Abascal(OW)
  • 37'
    0-1
    Nuno Moreira Penalty cancelled
  • 43'
    0-2
    Filipe Miguel Neves Ferreira(OW)
  • 45'
    Marco Ribeiro Goal awarded
    0-2
  • 45'
    Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi goalnbsp;
    1-2
  • 46'
    Salvador Jose Milhazes Agra nbsp;
    Ilija Vukotic nbsp;
    1-2
  • 50'
    1-3
    goalnbsp;Jeremy Livolant
  • 53'
    Miguel Silva Reisinho
    1-3
  • 59'
    Tomas Silva nbsp;
    Goncalo Miguel nbsp;
    1-3
  • 59'
    Joel da Silva nbsp;
    Augusto Julio Dabo nbsp;
    1-3
  • 59'
    Pedro Gomes nbsp;
    Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora nbsp;
    1-3
  • 62'
    Pedro Gomes
    1-3
  • 62'
    Pedro Gomes Card changed
    1-3
  • 66'
    1-3
    Gaizka Larrazabal
  • 69'
    1-3
    nbsp;Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
    nbsp;Andrian Kraev
  • 70'
    1-3
    nbsp;Andre Geraldes de Barros
    nbsp;Gaizka Larrazabal
  • 78'
    1-3
    nbsp;Ruben Kluivert
    nbsp;Jose Miguel da Rocha Fonte
  • 78'
    1-3
    nbsp;Max Svensson Rio
    nbsp;Jeremy Livolant
  • 80'
    Ibrahima Camara nbsp;
    Miguel Silva Reisinho nbsp;
    1-3
  • 82'
    Salvador Jose Milhazes Agra
    1-3
  • 87'
    1-3
    nbsp;Henrique Martins Pereira
    nbsp;Nuno Moreira
  • 90'
    Robert Bozenik (Assist:Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi) goalnbsp;
    2-3
  • Boavista FC vs Casa Pia AC: Đội hình chính và dự bị

  • Boavista FC4-4-2
    1
    Cesar Bernardo Dutra
    25
    Augusto Julio Dabo
    20
    Filipe Miguel Neves Ferreira
    26
    Rodrigo Abascal
    35
    Goncalo Miguel
    70
    Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
    18
    Ilija Vukotic
    10
    Miguel Silva Reisinho
    88
    Marco Ribeiro
    9
    Robert Bozenik
    17
    Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora
    29
    Jeremy Livolant
    90
    Cassiano Dias Moreira
    7
    Nuno Moreira
    72
    Gaizka Larrazabal
    16
    Benedito Mambuene Mukendi
    89
    Andrian Kraev
    5
    Leonardo Lelo
    4
    Joao Goulart Silva
    6
    Jose Miguel da Rocha Fonte
    2
    Duplex Tchamba Bangou
    1
    Patrick Sequeira
    Casa Pia AC3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Salvador Jose Milhazes Agra
    2Ibrahima Camara
    16Joel da Silva
    15Pedro Gomes
    75Tomas Silva
    76Tome Sousa
    71Joao Barros
    23Tiago Machado
    73Alexandre Marques
    Ruben Kluivert 3
    Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito 17
    Andre Geraldes de Barros 18
    Henrique Martins Pereira 52
    Max Svensson Rio 9
    Samuel Obeng 77
    Miguel Sousa Nuno Pinto 14
    Ricardo Batista 33
    Pablo Roberto dos Santos 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Armando Goncalves Teixeira Petit
    Filipe Martins
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Boavista FC vs Casa Pia AC: Số liệu thống kê

  • Boavista FC
    Casa Pia AC
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 293
    Số đường chuyền
    548
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 18 14 2 2 51 14 37 44 B T H T H T
2 Benfica 18 13 2 3 42 11 31 41 H T T B B T
3 FC Porto 18 13 1 4 41 14 27 40 H T T T B B
4 Sporting Braga 18 10 4 4 31 19 12 34 H H T B T T
5 Santa Clara 18 10 1 7 20 19 1 31 T B B T H B
6 Casa Pia AC 18 7 6 5 22 22 0 27 H T T T H T
7 Vitoria Guimaraes 18 6 8 4 28 24 4 26 B H H H H H
8 Moreirense 18 6 5 7 22 25 -3 23 T B B H H H
9 Gil Vicente 18 5 7 6 22 27 -5 22 T T H H H T
10 Estoril 18 5 6 7 21 30 -9 21 H B B H T T
11 FC Famalicao 18 4 8 6 20 24 -4 20 H H B B H B
12 Rio Ave 18 5 5 8 18 31 -13 20 B H B T H B
13 Nacional da Madeira 18 5 4 9 16 24 -8 19 T B H B T T
14 Estrela da Amadora 18 4 4 10 16 30 -14 16 T B T H B B
15 FC Arouca 18 4 4 10 15 30 -15 16 B T B H T H
16 SC Farense 18 3 6 9 11 23 -12 15 H B T H H H
17 AVS Futebol SAD 18 2 9 7 14 27 -13 15 H H H H H B
18 Boavista FC 18 2 6 10 13 29 -16 12 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation