Kết quả Moreirense vs SC Farense, 22h30 ngày 19/01
Kết quả Moreirense vs SC Farense
Đối đầu Moreirense vs SC Farense
Phong độ Moreirense gần đây
Phong độ SC Farense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202522:30
-
Moreirense 20SC Farense 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 2.25
0.96U 2.25
0.921
1.91X
3.252
4.20Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moreirense vs SC Farense
-
Sân vận động: Parque Joaquim de Almeida Freitas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 18
-
Moreirense vs SC Farense: Diễn biến chính
-
30'0-0David Samuel Custodio Lima
-
37'0-0Marco André Silva Lopes Matias
-
56'Godfried Frimpong0-0
-
61'0-0Falcao Carolino
-
67'Sidnei Tavares nbsp;
Lawrence Ofori nbsp;0-0 -
67'Pedro Santos nbsp;
Madson de Souza Silva nbsp;0-0 -
68'0-0nbsp;Alejandro Millan Iranzo
nbsp;Jaime Pinto -
68'0-0nbsp;Elves Balde
nbsp;Dario Poveda Romera -
73'Bernardo Martins nbsp;
Gabrielzinho nbsp;0-0 -
73'Guilherme Schettine nbsp;
Luis Miguel Nlavo Asue nbsp;0-0 -
76'0-0Artur Jorge Marques Amorim
-
78'Paulo Victor de Almeida Barbosa Penalty cancelled0-0
-
84'0-0nbsp;Mehdi Merghem
nbsp;Marco André Silva Lopes Matias -
84'0-0nbsp;Derick Poloni
nbsp;Paulo Victor de Almeida Barbosa -
87'Ruben Ramos0-0
-
89'Jeremy Antonisse nbsp;
Alan de Souza Guimaraes nbsp;0-0 -
90'0-0nbsp;Filipe Miguel Barros Soares
nbsp;Miguel Menino
-
Moreirense vs SC Farense: Đội hình chính và dự bị
-
Moreirense4-2-3-140Kewin Oliveira Silva23Godfried Frimpong26Jóbson de Brito Gonzaga44Marcelo dos Santos Ferreira76Dinis Pinto80Lawrence Ofori6Ruben Ramos77Gabrielzinho11Alan de Souza Guimaraes31Madson de Souza Silva9Luis Miguel Nlavo Asue14Dario Poveda Romera71Jaime Pinto77Marco André Silva Lopes Matias28David Samuel Custodio Lima29Falcao Carolino93Miguel Menino2Paulo Victor de Almeida Barbosa3Marco Moreno4Artur Jorge Marques Amorim5Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro33Mario Ricardo Silva Velho
- Đội hình dự bị
-
95Guilherme Schettine21Pedro Santos5Sidnei Tavares20Bernardo Martins10Jeremy Antonisse22Caio Gobbo Secco66Gilberto Batista15Leonardo Buta2Fabiano Josué De Souza SilvaDerick Poloni 31Mehdi Merghem 79Filipe Miguel Barros Soares 21Alejandro Millan Iranzo 19Elves Balde 7Raul Michel Melo da Silva 34Lucas africo 44Kaique Pereira Azarias 1Rivaldo Boaventura Morais 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rui BorgesJose Mota
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Moreirense vs SC Farense: Số liệu thống kê
-
MoreirenseSC Farense
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
492Số đường chuyền256
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
36Đánh đầu42
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 18 | 14 | 2 | 2 | 51 | 14 | 37 | 44 | B T H T H T |
2 | Benfica | 18 | 13 | 2 | 3 | 42 | 11 | 31 | 41 | H T T B B T |
3 | FC Porto | 18 | 13 | 1 | 4 | 41 | 14 | 27 | 40 | H T T T B B |
4 | Sporting Braga | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 19 | 12 | 34 | H H T B T T |
5 | Santa Clara | 18 | 10 | 1 | 7 | 20 | 19 | 1 | 31 | T B B T H B |
6 | Casa Pia AC | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 27 | H T T T H T |
7 | Vitoria Guimaraes | 18 | 6 | 8 | 4 | 28 | 24 | 4 | 26 | B H H H H H |
8 | Moreirense | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 23 | T B B H H H |
9 | Gil Vicente | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 27 | -5 | 22 | T T H H H T |
10 | Estoril | 18 | 5 | 6 | 7 | 21 | 30 | -9 | 21 | H B B H T T |
11 | FC Famalicao | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | H H B B H B |
12 | Rio Ave | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 20 | B H B T H B |
13 | Nacional da Madeira | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 24 | -8 | 19 | T B H B T T |
14 | Estrela da Amadora | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 30 | -14 | 16 | T B T H B B |
15 | FC Arouca | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 30 | -15 | 16 | B T B H T H |
16 | SC Farense | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 23 | -12 | 15 | H B T H H H |
17 | AVS Futebol SAD | 18 | 2 | 9 | 7 | 14 | 27 | -13 | 15 | H H H H H B |
18 | Boavista FC | 18 | 2 | 6 | 10 | 13 | 29 | -16 | 12 | H B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation