Kết quả Estrela da Amadora vs Sporting Braga, 01h00 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 18

  • Estrela da Amadora vs Sporting Braga: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Gabri Martinez
    nbsp;Yuri Oliveira Ribeiro
  • 46'
    0-0
    nbsp;Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    nbsp;Vitor Carvalho Vieira
  • 58'
    0-0
    nbsp;Amine El Ouazzani
    nbsp;Francisco Jose Navarro Aliaga
  • 64'
    Hugo Miguel Almeida Costa Lopes nbsp;
    Issiar Drame nbsp;
    0-0
  • 75'
    Diogo Travassos nbsp;
    Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz nbsp;
    0-0
  • 75'
    Caio Santana nbsp;
    Rodrigo Pinho nbsp;
    0-0
  • 79'
    0-0
    Gabri Martinez
  • 80'
    0-0
    nbsp;André Filipe Horta
    nbsp;Jean Gorby
  • 84'
    Leonel Bucca
    0-0
  • 87'
    Nilton Varela Lopes
    0-0
  • 88'
    Manu nbsp;
    Danilo Veiga nbsp;
    0-0
  • 88'
    Gustavo Daniel Cabral nbsp;
    Paulo Moreira nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Adrian Marin Gomez
    nbsp;Armindo Tue Na Bangna,Bruma
  • 90'
    0-1
    goalnbsp;Amine El Ouazzani (Assist:André Filipe Horta)
  • 90'
    Manu
    0-1
  • 90'
    Hugo Miguel Almeida Costa Lopes Goal Disallowed
    0-1
  • Estrela da Amadora vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị

  • Estrela da Amadora3-4-2-1
    30
    Bruno Brigido de Oliveira
    28
    Alexandre Ruben Lima
    5
    Issiar Drame
    44
    Tiago Gabriel
    25
    Nilton Varela Lopes
    19
    Paulo Moreira
    42
    Manuel Keliano
    77
    Danilo Veiga
    10
    Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
    26
    Leonel Bucca
    9
    Rodrigo Pinho
    39
    Francisco Jose Navarro Aliaga
    11
    Roger Fernandes
    21
    Ricardo Jorge Luz Horta
    7
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma
    6
    Vitor Carvalho Vieira
    29
    Jean Gorby
    2
    Victor Gomez Perea
    4
    Sikou Niakate
    26
    Bright Akwo Arrey-Mbi
    25
    Yuri Oliveira Ribeiro
    1
    Matheus
    Sporting Braga4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Gustavo Daniel Cabral
    38Caio Santana
    13Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
    2Diogo Travassos
    81Manu
    21Guilherme Montoia
    4Francisco Reis Ferreira, Ferro
    93Marko Gudzulic
    23Georgii Tunguliiadi
    Amine El Ouazzani 9
    André Filipe Horta 10
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho 8
    Adrian Marin Gomez 19
    Gabri Martinez 77
    Lukas Hornicek 91
    Ismael Gharbi 20
    Jonatas Noro 53
    Paulo Andre Rodrigues Oliveira 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • SErgio Vieira
    Artur Jorge
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Estrela da Amadora vs Sporting Braga: Số liệu thống kê

  • Estrela da Amadora
    Sporting Braga
  • 1
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25%
    Kiểm soát bóng
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 220
    Số đường chuyền
    650
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    139
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 19 15 2 2 53 14 39 47 T H T H T T
2 Benfica 19 13 2 4 43 14 29 41 T T B B T B
3 FC Porto 19 13 2 4 42 15 27 41 T T T B B H
4 Sporting Braga 19 11 4 4 34 19 15 37 H T B T T T
5 Santa Clara 19 10 2 7 21 20 1 32 B B T H B H
6 Casa Pia AC 19 8 6 5 25 23 2 30 T T T H T T
7 Vitoria Guimaraes 19 6 8 5 28 25 3 26 H H H H H B
8 Estoril 19 6 6 7 22 30 -8 24 B B H T T T
9 Rio Ave 19 6 5 8 20 32 -12 23 H B T H B T
10 Moreirense 19 6 5 8 22 26 -4 23 B B H H H B
11 Gil Vicente 19 5 7 7 22 28 -6 22 T H H H T B
12 FC Famalicao 19 4 9 6 20 24 -4 21 H B B H B H
13 FC Arouca 19 5 4 10 16 30 -14 19 T B H T H T
14 Nacional da Madeira 19 5 4 10 16 26 -10 19 B H B T T B
15 AVS Futebol SAD 19 3 9 7 15 27 -12 18 H H H H B T
16 Estrela da Amadora 19 4 5 10 16 30 -14 17 B T H B B H
17 SC Farense 19 3 6 10 12 25 -13 15 B T H H H B
18 Boavista FC 19 2 6 11 13 32 -19 12 B H B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation