Kết quả Sporting Braga vs Boavista FC, 03h30 ngày 27/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 19

  • Sporting Braga vs Boavista FC: Diễn biến chính

  • 14'
    Francisco Jose Navarro Aliaga goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    Ricardo Jorge Luz Horta (Assist:Armindo Tue Na Bangna,Bruma) goalnbsp;
    2-0
  • 62'
    Gabri Martinez nbsp;
    Ricardo Jorge Luz Horta nbsp;
    2-0
  • 62'
    Roger Fernandes nbsp;
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma nbsp;
    2-0
  • 65'
    Jean Gorby
    2-0
  • 69'
    Francisco Jose Navarro Aliaga goalnbsp;
    3-0
  • 73'
    Diego Rodrigues nbsp;
    Ismael Gharbi nbsp;
    3-0
  • 73'
    Amine El Ouazzani nbsp;
    Jean Gorby nbsp;
    3-0
  • 76'
    3-0
    nbsp;Tomas Silva
    nbsp;Joel da Silva
  • 77'
    Jonatas Noro nbsp;
    Sikou Niakate nbsp;
    3-0
  • 80'
    3-0
    Rodrigo Abascal
  • 81'
    3-0
    nbsp;Alexandre Marques
    nbsp;Joao Barros
  • 81'
    Gabri Martinez
    3-0
  • 86'
    3-0
    nbsp;Ilija Vukotic
    nbsp;Goncalo Miguel
  • Sporting Braga vs Boavista FC: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting Braga4-2-3-1
    91
    Lukas Hornicek
    55
    Chissumba
    26
    Bright Akwo Arrey-Mbi
    4
    Sikou Niakate
    2
    Victor Gomez Perea
    29
    Jean Gorby
    6
    Vitor Carvalho Vieira
    7
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma
    21
    Ricardo Jorge Luz Horta
    20
    Ismael Gharbi
    39
    Francisco Jose Navarro Aliaga
    35
    Goncalo Miguel
    9
    Robert Bozenik
    17
    Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora
    24
    Sebastian Perez
    2
    Ibrahima Camara
    71
    Joao Barros
    88
    Marco Ribeiro
    20
    Filipe Miguel Neves Ferreira
    26
    Rodrigo Abascal
    16
    Joel da Silva
    1
    Cesar Bernardo Dutra
    Boavista FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Amine El Ouazzani
    53Jonatas Noro
    50Diego Rodrigues
    11Roger Fernandes
    77Gabri Martinez
    1Matheus
    8Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    15Paulo Andre Rodrigues Oliveira
    19Adrian Marin Gomez
    Ilija Vukotic 18
    Tomas Silva 75
    Alexandre Marques 73
    Tome Sousa 76
    Diego Llorente 74
    Tiago Machado 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Artur Jorge
    Armando Goncalves Teixeira Petit
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Sporting Braga vs Boavista FC: Số liệu thống kê

  • Sporting Braga
    Boavista FC
  • 11
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 583
    Số đường chuyền
    272
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 19 15 2 2 53 14 39 47 T H T H T T
2 Benfica 19 13 2 4 43 14 29 41 T T B B T B
3 FC Porto 19 13 2 4 42 15 27 41 T T T B B H
4 Sporting Braga 19 11 4 4 34 19 15 37 H T B T T T
5 Santa Clara 19 10 2 7 21 20 1 32 B B T H B H
6 Casa Pia AC 19 8 6 5 25 23 2 30 T T T H T T
7 Vitoria Guimaraes 19 6 8 5 28 25 3 26 H H H H H B
8 Estoril 19 6 6 7 22 30 -8 24 B B H T T T
9 Rio Ave 19 6 5 8 20 32 -12 23 H B T H B T
10 Moreirense 19 6 5 8 22 26 -4 23 B B H H H B
11 Gil Vicente 19 5 7 7 22 28 -6 22 T H H H T B
12 FC Famalicao 19 4 9 6 20 24 -4 21 H B B H B H
13 FC Arouca 19 5 4 10 16 30 -14 19 T B H T H T
14 Nacional da Madeira 19 5 4 10 16 26 -10 19 B H B T T B
15 AVS Futebol SAD 19 3 9 7 15 27 -12 18 H H H H B T
16 Estrela da Amadora 19 4 5 10 16 30 -14 17 B T H B B H
17 SC Farense 19 3 6 10 12 25 -13 15 B T H H H B
18 Boavista FC 19 2 6 11 13 32 -19 12 B H B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation