Kết quả CD Tondela vs Portimonense, 21h00 ngày 15/12
Kết quả CD Tondela vs Portimonense
Đối đầu CD Tondela vs Portimonense
Phong độ CD Tondela gần đây
Phong độ Portimonense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202421:00
-
CD Tondela 42Portimonense 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.92O 2.25
0.74U 2.25
0.901
1.85X
3.202
3.70Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 1
0.98U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Tondela vs Portimonense
-
Sân vận động: Joocadoso Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 14
-
CD Tondela vs Portimonense: Diễn biến chính
-
22'Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo nbsp;1-0
-
32'Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Assist:Joao Costa Costinha) nbsp;2-0
-
39'2-0Chico Banza
-
59'Helder Tavares2-0
-
63'Joao Ricardo da Silva Afonso2-0
-
71'Emmanuel Maviram2-0
-
75'Bernardo Fontes2-0
-
87'2-0Paulo Vitor
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
CD Tondela vs Portimonense: Số liệu thống kê
-
CD TondelaPortimonense
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt23
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
0Corners (Overtime)1
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 20 | 9 | 10 | 1 | 38 | 22 | 16 | 37 | H B H H H T |
2 | Penafiel | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H T H H B |
3 | SL Benfica B | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 23 | 7 | 35 | T H T T H B |
4 | SCU Torreense | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 18 | 5 | 32 | B T H H H H |
5 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H T T |
6 | GD Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 30 | B H B H T H |
7 | Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H B H B T B |
8 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 19 | 3 | 28 | T T H T H T |
9 | Uniao Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 18 | 7 | 28 | B T T H B T |
10 | Feirense | 20 | 6 | 9 | 5 | 19 | 15 | 4 | 27 | H H T H B T |
11 | Portimonense | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | H T T T B T |
12 | Leixoes | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 24 | -2 | 25 | T B H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 23 | B T B T H H |
14 | FC Felgueiras | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 26 | -1 | 22 | B T T B B B |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 21 | T B B B H H |
16 | Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | B B B B H T |
17 | CD Mafra | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 28 | -11 | 16 | B H B B H B |
18 | Oliveirense | 20 | 2 | 6 | 12 | 14 | 35 | -21 | 12 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation