Kết quả Leixoes vs SCU Torreense, 01h00 ngày 13/01
Kết quả Leixoes vs SCU Torreense
Đối đầu Leixoes vs SCU Torreense
Phong độ Leixoes gần đây
Phong độ SCU Torreense gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/01/202501:00
-
Leixoes 31SCU Torreense 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.93O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.15X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.65-0
1.23O 0.75
0.77U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leixoes vs SCU Torreense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 16
-
Leixoes vs SCU Torreense: Diễn biến chính
-
6'0-0Julien Lomboto
-
36'0-0Juan Balanta
-
44'Andrew Filipe Bras0-0
-
45'0-0Ruben Rafael Melo Silva Pinto
-
49'0-1nbsp;Daniel Lima de Castro (Assist:Victor Manuel Pozos Segundo)
-
55'Werton de Almeida Rego (Assist:Andrew Filipe Bras) nbsp;1-1
-
77'1-1Victor Manuel Pozos Segundo
-
84'Hugo Basto1-1
-
87'Fabio Miguel Jesus Carvalho1-1
-
90'1-1Ianique Santos Tavares, Stopira
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Leixoes vs SCU Torreense: Số liệu thống kê
-
LeixoesSCU Torreense
-
8Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt22
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 20 | 9 | 10 | 1 | 38 | 22 | 16 | 37 | H B H H H T |
2 | Penafiel | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H T H H B |
3 | SL Benfica B | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 23 | 7 | 35 | T H T T H B |
4 | SCU Torreense | 19 | 9 | 4 | 6 | 23 | 18 | 5 | 31 | T B T H H H |
5 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H T T |
6 | GD Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 30 | B H B H T H |
7 | Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H B H B T B |
8 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 19 | 3 | 28 | T T H T H T |
9 | Uniao Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 18 | 7 | 28 | B T T H B T |
10 | Feirense | 20 | 6 | 9 | 5 | 19 | 15 | 4 | 27 | H H T H B T |
11 | Portimonense | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | H T T T B T |
12 | Leixoes | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 24 | -2 | 25 | T B H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 23 | B T B T H H |
14 | FC Felgueiras | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 26 | -1 | 22 | B T T B B B |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 21 | T B B B H H |
16 | Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | B B B B H T |
17 | CD Mafra | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 28 | -11 | 16 | B H B B H B |
18 | Oliveirense | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 35 | -21 | 11 | B B T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation