Kết quả Pacos de Ferreira vs Porto B, 18h00 ngày 10/11
Kết quả Pacos de Ferreira vs Porto B
Đối đầu Pacos de Ferreira vs Porto B
Phong độ Pacos de Ferreira gần đây
Phong độ Porto B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202418:00
-
Porto B 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.07O 2.5
0.80U 2.5
0.831
2.05X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.69O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pacos de Ferreira vs Porto B
-
Sân vận động: Estadio da Mata Real
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 11
-
Pacos de Ferreira vs Porto B: Diễn biến chính
-
28'Joao Caiado nbsp;1-0
-
36'1-0Gil Pinto Martins
-
44'Diego Damasceno dos Santos1-0
-
58'Felipe Florencio da Silva(OW)2-0
-
62'Erick Ferigra2-0
-
82'2-1nbsp;Anha Cande
-
90'Marcos Paulo Gelmini Gomes2-1
-
90'2-2nbsp;Anha Cande (Assist:Gabriel Bras)
-
90'2-2Caicedo B.
-
90'Anilson Santiago2-2
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Pacos de Ferreira vs Porto B: Số liệu thống kê
-
Pacos de FerreiraPorto B
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt27
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
21Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 20 | 9 | 10 | 1 | 38 | 22 | 16 | 37 | H B H H H T |
2 | Penafiel | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H T H H B |
3 | SL Benfica B | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 23 | 7 | 35 | T H T T H B |
4 | SCU Torreense | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 18 | 5 | 32 | B T H H H H |
5 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H T T |
6 | GD Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 30 | B H B H T H |
7 | Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H B H B T B |
8 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 19 | 3 | 28 | T T H T H T |
9 | Uniao Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 18 | 7 | 28 | B T T H B T |
10 | Feirense | 20 | 6 | 9 | 5 | 19 | 15 | 4 | 27 | H H T H B T |
11 | Portimonense | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | H T T T B T |
12 | Leixoes | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 24 | -2 | 25 | T B H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 23 | B T B T H H |
14 | FC Felgueiras | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 26 | -1 | 22 | B T T B B B |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 21 | T B B B H H |
16 | Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | B B B B H T |
17 | CD Mafra | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 28 | -11 | 16 | B H B B H B |
18 | Oliveirense | 20 | 2 | 6 | 12 | 14 | 35 | -21 | 12 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation