Kết quả Porto B vs SCU Torreense, 22h30 ngày 03/11
Kết quả Porto B vs SCU Torreense
Đối đầu Porto B vs SCU Torreense
Phong độ Porto B gần đây
Phong độ SCU Torreense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202422:30
-
Porto B 41SCU Torreense 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.79O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.20X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.74-0
1.13O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Porto B vs SCU Torreense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 10
-
Porto B vs SCU Torreense: Diễn biến chính
-
14'0-0Ianique Santos Tavares, Stopira
-
15'Angel Alarcon Galiot nbsp;1-0
-
26'1-0Victor Manuel Pozos Segundo Goal Disallowed
-
34'1-1nbsp;Javier Vazquez Lopez
-
36'1-1Elie
-
40'1-1Juan Balanta
-
68'1-1Lucas Paes
-
74'Gil Pinto Martins1-1
-
79'Felipe Florencio da Silva1-1
-
81'Jorge Meireles1-1
-
84'Dinis Andrade Rodrigues1-1
-
85'1-1Leo Silva
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Porto B vs SCU Torreense: Số liệu thống kê
-
Porto BSCU Torreense
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
62Pha tấn công55
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 18 | 10 | 6 | 2 | 30 | 22 | 8 | 36 | B T T H T H |
2 | SL Benfica B | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 21 | 8 | 34 | B B T H T T |
3 | CD Tondela | 18 | 8 | 9 | 1 | 34 | 20 | 14 | 33 | H T H B H H |
4 | SCU Torreense | 18 | 9 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 30 | T T B T H H |
5 | GD Chaves | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 29 | T B H B H T |
6 | Alverca | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 22 | 6 | 28 | T T T B H T |
7 | Viseu | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H B H B |
8 | Uniao Leiria | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 18 | 6 | 25 | T B T T H B |
9 | Feirense | 18 | 5 | 9 | 4 | 15 | 11 | 4 | 24 | B T H H T H |
10 | Vizela | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 18 | 2 | 24 | H B T T H T |
11 | Leixoes | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 24 | -2 | 23 | H B T B H B |
12 | Portimonense | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 26 | -4 | 23 | T B H T T T |
13 | FC Felgueiras | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 22 | 1 | 22 | H T B T T B |
14 | Pacos de Ferreira | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 29 | -7 | 21 | B T B T B T |
15 | Maritimo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 20 | H T B B B H |
16 | CD Mafra | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | B T B H B B |
17 | Porto B | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 28 | -12 | 13 | B H B B B B |
18 | Oliveirense | 18 | 2 | 4 | 12 | 14 | 35 | -21 | 10 | B B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation