Kết quả Nacional da Madeira vs FC Arouca, 22h30 ngày 01/02
Kết quả Nacional da Madeira vs FC Arouca
Đối đầu Nacional da Madeira vs FC Arouca
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
Phong độ FC Arouca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:30
-
FC Arouca 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.38X
3.102
2.79Hiệp 1+0
0.82-0
1.06O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional da Madeira vs FC Arouca
-
Sân vận động: Estadio da Madeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 20
-
Nacional da Madeira vs FC Arouca: Diễn biến chính
-
5'0-1nbsp;Pablo Gozalbez Gilabert (Assist:Weverson Moreira da Costa)
-
24'Jose Vitor Lima Cardoso0-1
-
26'0-2nbsp;Henrique Pereira Araujo
-
37'Daniel Penha0-2
-
45'Ulisses Wilson Jeronymo Rocha nbsp;1-2
-
52'Ulisses Wilson Jeronymo Rocha1-2
-
60'1-2Boris Popovic Card changed
-
61'1-2Boris Popovic
-
64'1-2nbsp;Matias Emiliano Rocha Calderon
nbsp;Pablo Gozalbez Gilabert -
65'1-2nbsp;Dylan Nandin
nbsp;Henrique Pereira Araujo -
67'Matheus Dias nbsp;
Ulisses Wilson Jeronymo Rocha nbsp;1-2 -
71'Luis Esteves1-2
-
72'1-2nbsp;Mamadou Loum Ndiaye
nbsp;Taichi Fukui -
72'1-2nbsp;Pedro Santos
nbsp;Morlaye Sylla -
77'Chiheb Labidi nbsp;
Bruno Costa nbsp;1-2 -
77'Fuki Yamada nbsp;
Daniel Penha nbsp;1-2 -
77'Isaac Aguiar Tomich nbsp;
Diederrick Joel Tagueu Tadjo nbsp;1-2 -
83'1-2nbsp;Miguel Puche Garcia
nbsp;David Simao -
87'Ruben Macedo nbsp;
Gustavo Garcia nbsp;1-2 -
87'Chiheb Labidi1-2
-
90'1-2Pedro Santos
-
Nacional da Madeira vs FC Arouca: Đội hình chính và dự bị
-
Nacional da Madeira4-2-3-137Lucas Oliveira de Franca5Jose Manuel Mendes Gomes38Jose Vitor Lima Cardoso4Ulisses Wilson Jeronymo Rocha22Gustavo Garcia10Luis Esteves27El Hadji Soumare8Bruno Costa17Daniel Penha99Luiz Eduardo Teodora da Silva95Diederrick Joel Tagueu Tadjo39Henrique Pereira Araujo19Alfonso Trezza22Pablo Gozalbez Gilabert2Morlaye Sylla21Taichi Fukui5David Simao28Tiago Esgaio73Chico Lamba13Boris Popovic26Weverson Moreira da Costa58Nico Mantl
- Đội hình dự bị
-
88Matheus Dias71Fuki Yamada7Ruben Macedo15Chiheb Labidi23Isaac Aguiar Tomich34Leonardo Rodrigues dos Santos1Rui Filipe Teixeira da Encarnacao2Joao Miguel Coimbra Aurelio18Andre SousaPedro Santos 89Mamadou Loum Ndiaye 31Miguel Puche Garcia 11Matias Emiliano Rocha Calderon 4Dylan Nandin 23Alex Pinto 78Joao Nuno Figueiredo Valido 1Guven Yalcin 50Brian Mansilla 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe CandidoDaniel Antonio Lopes Ramos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Nacional da Madeira vs FC Arouca: Số liệu thống kê
-
Nacional da MadeiraFC Arouca
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
410Số đường chuyền279
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu17
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm78
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 19 | 15 | 2 | 2 | 53 | 14 | 39 | 47 | T H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 43 | 14 | 29 | 41 | T T B B T B |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 42 | 15 | 27 | 41 | T T T B B H |
4 | Sporting Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 37 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 20 | 11 | 2 | 7 | 23 | 21 | 2 | 35 | B T H B H T |
6 | Casa Pia AC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 25 | 1 | 30 | T T H T T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 20 | 7 | 8 | 5 | 30 | 25 | 5 | 29 | H H H H B T |
8 | Estoril | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 27 | B H T T T T |
9 | FC Famalicao | 20 | 5 | 9 | 6 | 22 | 24 | -2 | 24 | B B H B H T |
10 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 32 | -12 | 23 | H B T H B T |
11 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 26 | -4 | 23 | B B H H H B |
12 | Gil Vicente | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 30 | -7 | 22 | H H H T B B |
13 | FC Arouca | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 31 | -13 | 22 | B H T H T T |
14 | Nacional da Madeira | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 28 | -11 | 19 | H B T T B B |
15 | AVS Futebol SAD | 20 | 3 | 9 | 8 | 15 | 29 | -14 | 18 | H H H B T B |
16 | Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 30 | -14 | 17 | B T H B B H |
17 | SC Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 15 | B T H H H B |
18 | Boavista FC | 20 | 2 | 6 | 12 | 13 | 34 | -21 | 12 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation