Đối đầu Nacional da Madeira vs FC Arouca, 22h30 ngày 01/2
Kết quả Nacional da Madeira vs FC Arouca
Đối đầu Nacional da Madeira vs FC Arouca
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
Phong độ FC Arouca gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Nacional da Madeira vs FC Arouca
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs FC Arouca trước đây
-
25/08/2024FC Arouca1 - 0Nacional da Madeira1 - 0L
-
28/01/2017Nacional da Madeira1 - 1FC Arouca0 - 0D
-
22/08/2016FC Arouca2 - 0Nacional da Madeira2 - 0L
-
02/05/2016FC Arouca3 - 0Nacional da Madeira2 - 0L
-
02/01/2016Nacional da Madeira2 - 2FC Arouca1 - 2D
-
08/02/2015FC Arouca3 - 3Nacional da Madeira1 - 2D
-
01/09/2014Nacional da Madeira2 - 0FC Arouca1 - 0W
-
06/05/2018FC Arouca0 - 1Nacional da Madeira0 - 1W
-
22/12/2017Nacional da Madeira2 - 2FC Arouca0 - 2D
-
21/01/2015FC Arouca1 - 0Nacional da Madeira0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nacional da Madeira vs FC Arouca
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs FC Arouca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs FC Arouca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 7 | 1 | 3 | 3 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs FC Arouca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nacional da Madeira (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Nacional da Madeira (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nacional da Madeira thắng
Bại: là số trận Nacional da Madeira thua
Thắng: là số trận Nacional da Madeira thắng
Bại: là số trận Nacional da Madeira thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nacional da Madeira và FC Arouca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 19 | 15 | 2 | 2 | 53 | 14 | 39 | 47 | T H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 43 | 14 | 29 | 41 | T T B B T B |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 42 | 15 | 27 | 41 | T T T B B H |
4 | Sporting Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 37 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 19 | 10 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 32 | B B T H B H |
6 | Casa Pia AC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T T H T T |
7 | Vitoria Guimaraes | 19 | 6 | 8 | 5 | 28 | 25 | 3 | 26 | H H H H H B |
8 | Estoril | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 30 | -8 | 24 | B B H T T T |
9 | FC Famalicao | 20 | 5 | 9 | 6 | 22 | 24 | -2 | 24 | B B H B H T |
10 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 32 | -12 | 23 | H B T H B T |
11 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 26 | -4 | 23 | B B H H H B |
12 | Gil Vicente | 19 | 5 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 22 | T H H H T B |
13 | FC Arouca | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 30 | -14 | 19 | T B H T H T |
14 | Nacional da Madeira | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 26 | -10 | 19 | B H B T T B |
15 | AVS Futebol SAD | 19 | 3 | 9 | 7 | 15 | 27 | -12 | 18 | H H H H B T |
16 | Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 30 | -14 | 17 | B T H B B H |
17 | SC Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 15 | B T H H H B |
18 | Boavista FC | 20 | 2 | 6 | 12 | 13 | 34 | -21 | 12 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: