Đối đầu Pacos de Ferreira vs CD Mafra, 21h00 ngày 19/1
Kết quả Pacos de Ferreira vs CD Mafra
Đối đầu Pacos de Ferreira vs CD Mafra
Phong độ Pacos de Ferreira gần đây
Phong độ CD Mafra gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Pacos de Ferreira vs CD Mafra
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pacos de Ferreira vs CD Mafra trước đây
-
10/08/2024CD Mafra0 - 1Pacos de Ferreira0 - 1W
-
28/01/2024Pacos de Ferreira0 - 1CD Mafra0 - 1L
-
19/08/2023CD Mafra2 - 1Pacos de Ferreira2 - 1L
-
05/05/2019Pacos de Ferreira2 - 0CD Mafra1 - 0W
-
06/01/2019CD Mafra1 - 1Pacos de Ferreira0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Pacos de Ferreira vs CD Mafra
- Thống kê lịch sử đối đầu Pacos de Ferreira vs CD Mafra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pacos de Ferreira vs CD Mafra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pacos de Ferreira vs CD Mafra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pacos de Ferreira (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Pacos de Ferreira (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pacos de Ferreira thắng
Bại: là số trận Pacos de Ferreira thua
Thắng: là số trận Pacos de Ferreira thắng
Bại: là số trận Pacos de Ferreira thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pacos de Ferreira và CD Mafra trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 17 | 10 | 5 | 2 | 28 | 20 | 8 | 35 | H B T T H T |
2 | SL Benfica B | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 21 | 8 | 34 | B B T H T T |
3 | CD Tondela | 17 | 8 | 8 | 1 | 34 | 20 | 14 | 32 | T H T H B H |
4 | SCU Torreense | 18 | 9 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 30 | T T B T H H |
5 | GD Chaves | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 29 | T B H B H T |
6 | Alverca | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 22 | 6 | 28 | T T T B H T |
7 | Viseu | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H B H B |
8 | Uniao Leiria | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 18 | 6 | 25 | T B T T H B |
9 | Feirense | 18 | 5 | 9 | 4 | 15 | 11 | 4 | 24 | B T H H T H |
10 | Vizela | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 18 | 2 | 24 | H B T T H T |
11 | Leixoes | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 24 | -2 | 23 | H B T B H B |
12 | Portimonense | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 26 | -4 | 23 | T B H T T T |
13 | FC Felgueiras | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 22 | 1 | 22 | H T B T T B |
14 | Maritimo | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 29 | -6 | 19 | B H T B B B |
15 | Pacos de Ferreira | 17 | 5 | 3 | 9 | 20 | 28 | -8 | 18 | B B T B T B |
16 | CD Mafra | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 24 | -8 | 15 | H B T B H B |
17 | Porto B | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 28 | -12 | 13 | B H B B B B |
18 | Oliveirense | 17 | 2 | 3 | 12 | 12 | 33 | -21 | 9 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: