Đối đầu CD Tondela vs Penafiel, 21h00 ngày 01/2
Kết quả CD Tondela vs Penafiel
Đối đầu CD Tondela vs Penafiel
Phong độ CD Tondela gần đây
Phong độ Penafiel gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: CD Tondela vs Penafiel
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Tondela vs Penafiel trước đây
-
25/08/2024Penafiel2 - 2CD Tondela2 - 2D
-
13/04/2024CD Tondela0 - 1Penafiel0 - 1L
-
03/12/2023Penafiel0 - 2CD Tondela0 - 1W
-
14/05/2023Penafiel1 - 0CD Tondela0 - 0L
-
10/01/2023CD Tondela0 - 1Penafiel0 - 1L
-
06/04/2014CD Tondela0 - 3Penafiel0 - 0L
-
23/11/2013Penafiel1 - 1CD Tondela1 - 1D
-
13/04/2013Penafiel1 - 1CD Tondela1 - 1D
-
03/08/2019Penafiel1 - 0CD Tondela0 - 0L
-
19/10/2014Penafiel2 - 2CD Tondela0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu CD Tondela vs Penafiel
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Penafiel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Penafiel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 8 | 1 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Penafiel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Tondela (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
CD Tondela (sân khách) | 7 | 1 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Tondela thắng
Bại: là số trận CD Tondela thua
Thắng: là số trận CD Tondela thắng
Bại: là số trận CD Tondela thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Tondela và Penafiel trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 19 | 10 | 7 | 2 | 31 | 23 | 8 | 37 | T T H T H H |
2 | SL Benfica B | 19 | 10 | 5 | 4 | 30 | 22 | 8 | 35 | B T H T T H |
3 | CD Tondela | 19 | 8 | 10 | 1 | 36 | 22 | 14 | 34 | T H B H H H |
4 | SCU Torreense | 19 | 9 | 4 | 6 | 23 | 18 | 5 | 31 | T B T H H H |
5 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H T T |
6 | GD Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 30 | B H B H T H |
7 | Viseu | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H B H B T |
8 | Uniao Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 18 | 7 | 28 | B T T H B T |
9 | Feirense | 20 | 6 | 9 | 5 | 19 | 15 | 4 | 27 | H H T H B T |
10 | Vizela | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 19 | 2 | 25 | B T T H T H |
11 | Leixoes | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 24 | -2 | 25 | T B H B H H |
12 | Portimonense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 27 | -5 | 23 | B H T T T B |
13 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 23 | B T B T H H |
14 | FC Felgueiras | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 26 | -1 | 22 | B T T B B B |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 21 | T B B B H H |
16 | CD Mafra | 19 | 3 | 7 | 9 | 17 | 26 | -9 | 16 | T B H B B H |
17 | Porto B | 19 | 2 | 8 | 9 | 18 | 30 | -12 | 14 | H B B B B H |
18 | Oliveirense | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 35 | -21 | 11 | B B T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: