Kết quả Cruzeiro vs Vasco da Gama, 04h30 ngày 28/04
Kết quả Cruzeiro vs Vasco da Gama
Đối đầu Cruzeiro vs Vasco da Gama
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Vasco da Gama gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 2.25
0.89U 2.25
0.951
1.85X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Vasco da Gama
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 6
-
Cruzeiro vs Vasco da Gama: Diễn biến chính
-
64'Christian Roberto Alves Cardoso (Assist:Kaio Jorge Pinto Ramos)
nbsp;
1-0 -
75'1-0nbsp;Paulo Lucas Santos de Paula
nbsp;Jair Rodrigues Junior -
75'1-0nbsp;Benjamin Garre
nbsp;Rayan Vitor -
75'1-0nbsp;Loide Augusto
nbsp;Nuno Moreira -
79'Marquinhos nbsp;
Wanderson Maciel Sousa Campos nbsp;1-0 -
84'1-0nbsp;Jose Luis Rodriguez Bebanz
nbsp;Paulo Henrique Alves -
84'Carlos Eduardo De Oliveira Alves nbsp;
Matheus Pereiras Profile nbsp;1-0 -
87'1-0nbsp;Alex Teixeira Santos
nbsp;Lucas Freitas -
90'Jose Janderson nbsp;
Fagner Conserva Lemos nbsp;1-0 -
90'Yannick Bolasie nbsp;
Kaio Jorge Pinto Ramos nbsp;1-0
-
Cruzeiro vs Vasco da Gama: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-2-3-11Cassio Ramos6Kaiki Bruno da Silva25Lucas Villalba34Jonathan Jesus23Fagner Conserva Lemos16Lucas Silva29Lucas Daniel Romero94Wanderson Maciel Sousa Campos10Matheus Pereiras Profile88Christian Roberto Alves Cardoso19Kaio Jorge Pinto Ramos99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen77Rayan Vitor11Philippe Coutinho Correia17Nuno Moreira8Jair Rodrigues Junior25Hugo Moura Arruda da Silva96Paulo Henrique Alves38Joao Victor Da Silva Marcelino43Lucas Freitas12Victor Luis Chuab Zamblauskas1Leonardo Jardim, Leo Gago
- Đội hình dự bị
-
17Marquinhos21Carlos Eduardo De Oliveira Alves11Yannick Bolasie32Jose Janderson99Juan Ignacio Dinenno5Walace Souza Silva9Gabriel Barbosa14Mateo Gamarra41Leonardo de Aragao Carvalho35Murilo Rhikman70Kenji Takamura75RodriguinhoLoide Augusto 45Benjamin Garre 15Alex Teixeira Santos 90Jose Luis Rodriguez Bebanz 2Paulo Lucas Santos de Paula 18Juan Sebastian Sforza 20Daniel Fuzato 13Lucas da Cruz Oliveira 29Mateus Carvalho dos Santos 85Phillipe Gabriel 40Luiz Gustavo Luiz Gustavo 44Riquelme Avellar 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesRamon Diaz
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Vasco da Gama: Số liệu thống kê
-
CruzeiroVasco da Gama
-
4Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
323Số đường chuyền426
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 22 | T B T T T B |
2 | Flamengo | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 4 | 15 | 21 | H T B T H T |
3 | Cruzeiro | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T T T H T |
4 | Bragantino | 10 | 6 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 20 | T T T H B T |
5 | Bahia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 18 | T T B T B T |
6 | Fluminense RJ | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 17 | H B T B H T |
7 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 14 | T B T B T H |
9 | Mirassol | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 | H H B T H T |
10 | Atletico Mineiro | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 14 | T H T T H H |
11 | Botafogo RJ | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 5 | 5 | 12 | H B T B T H |
12 | Gremio (RS) | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 12 | H H T H B T |
13 | Sao Paulo | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | H H B T B B |
14 | Internacional RS | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | H T B B H H |
15 | Vasco da Gama | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 13 | -2 | 10 | H B B B T B |
16 | Fortaleza | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 10 | 0 | 10 | B H H T B B |
17 | Vitoria BA | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 14 | -4 | 9 | H H B T B B |
18 | Santos | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 11 | -3 | 8 | B B B H B T |
19 | Juventude | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 22 | -14 | 8 | H B B B H B |
20 | Sport Club do Recife | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 17 | -12 | 3 | B H B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil