Kết quả Atletico Mineiro Youth vs Botafogo RJ (Youth), 01h00 ngày 24/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Trẻ Brazil 2025 » vòng Match

  • Atletico Mineiro Youth vs Botafogo RJ (Youth): Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Rafael Lobato
  • 17'
    0-1
  • 42'
    Kauan Guilherme Lopes Pereira goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    Souza L. goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    2-1
  • 81'
    2-1
  • 81'
    2-2
    goalnbsp;Kauan Toledo
  • BXH Trẻ Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Atletico Mineiro Youth vs Botafogo RJ (Youth): Số liệu thống kê

  • Atletico Mineiro Youth
    Botafogo RJ (Youth)
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 136
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Trẻ Brazil 2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 9 6 2 1 20 9 11 20
2 Atletico Paranaense (Youth) 9 6 1 2 13 7 6 19
3 Fortaleza (Youth) 9 5 2 2 12 9 3 17
4 RB Bragantino Youth 9 4 4 1 15 7 8 16
5 CR Flamengo (RJ) (Youth) 9 5 1 3 12 10 2 16
6 Juventude (Youth) 9 5 1 3 9 11 -2 16
7 Cruzeiro (Youth) 9 4 2 3 16 14 2 14
8 Santos (Youth) 9 3 4 2 18 12 6 13
9 America MG (Youth) 9 3 4 2 11 6 5 13
10 Vasco da Gama (Youth) 9 3 3 3 20 14 6 12
11 Sao Paulo (Youth) 9 3 3 3 15 16 -1 12
12 Fluminense RJ (Youth) 9 3 2 4 10 11 -1 11
13 Bahia (Youth) 9 3 1 5 13 12 1 10
14 Botafogo RJ (Youth) 9 2 4 3 10 16 -6 10
15 Corinthians Paulista (Youth) 9 2 3 4 12 18 -6 9
16 Atletico Mineiro Youth 9 1 5 3 13 15 -2 8
17 Cuiaba (MT) (Youth) 9 2 2 5 9 11 -2 8
18 Gremio (Youth) 9 2 2 5 9 17 -8 8
19 Atletico GO (Youth) 9 2 2 5 7 21 -14 8
20 Internacional RS U20 9 2 0 7 6 14 -8 6