Kết quả CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Vasco da Gama (Youth), 02h00 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Trẻ Brazil 2025 » vòng Match

  • CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Vasco da Gama (Youth): Diễn biến chính

  • 7'
    Leo Nannetti
    0-0
  • 47'
    0-1
    goalnbsp;GB
  • 53'
    0-2
    goalnbsp;Lukas Zuccarello
  • 62'
    0-3
    goalnbsp;GB
  • 63'
    0-4
    goalnbsp;Bruno Lopes
  • 89'
    0-5
    goalnbsp;Juninho
  • BXH Trẻ Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Vasco da Gama (Youth): Số liệu thống kê

  • CR Flamengo (RJ) (Youth)
    Vasco da Gama (Youth)
  • 5
    Phạt góc
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Trẻ Brazil 2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 9 6 2 1 20 9 11 20
2 Atletico Paranaense (Youth) 9 6 1 2 13 7 6 19
3 Fortaleza (Youth) 9 5 2 2 12 9 3 17
4 RB Bragantino Youth 9 4 4 1 15 7 8 16
5 CR Flamengo (RJ) (Youth) 9 5 1 3 12 10 2 16
6 Juventude (Youth) 9 5 1 3 9 11 -2 16
7 Cruzeiro (Youth) 9 4 2 3 16 14 2 14
8 Santos (Youth) 9 3 4 2 18 12 6 13
9 America MG (Youth) 9 3 4 2 11 6 5 13
10 Vasco da Gama (Youth) 9 3 3 3 20 14 6 12
11 Sao Paulo (Youth) 9 3 3 3 15 16 -1 12
12 Fluminense RJ (Youth) 9 3 2 4 10 11 -1 11
13 Bahia (Youth) 9 3 1 5 13 12 1 10
14 Botafogo RJ (Youth) 9 2 4 3 10 16 -6 10
15 Corinthians Paulista (Youth) 9 2 3 4 12 18 -6 9
16 Atletico Mineiro Youth 9 1 5 3 13 15 -2 8
17 Cuiaba (MT) (Youth) 9 2 2 5 9 11 -2 8
18 Gremio (Youth) 9 2 2 5 9 17 -8 8
19 Atletico GO (Youth) 9 2 2 5 7 21 -14 8
20 Internacional RS U20 9 2 0 7 6 14 -8 6