Kết quả Santos (Youth) vs Cruzeiro (Youth), 01h00 ngày 24/04

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Trẻ Brazil 2025 » vòng Match

  • Santos (Youth) vs Cruzeiro (Youth): Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Lelis R.
  • 13'
    0-2
    goalnbsp;Lelis R.
  • 45'
    0-3
    goalnbsp;Cauan Baptistella
  • 63'
    0-3
  • 66'
    Luca Meirelles goalnbsp;
    1-3
  • 74'
    1-3
  • 80'
    1-3
  • 87'
    1-3
  • 90'
    Mateus Xavier goalnbsp;
    2-3
  • BXH Trẻ Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Santos (Youth) vs Cruzeiro (Youth): Số liệu thống kê

  • Santos (Youth)
    Cruzeiro (Youth)
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 153
    Pha tấn công
    129
  • nbsp;
    nbsp;
  • 133
    Tấn công nguy hiểm
    75
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Trẻ Brazil 2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 9 6 2 1 20 9 11 20
2 Atletico Paranaense (Youth) 9 6 1 2 13 7 6 19
3 Fortaleza (Youth) 9 5 2 2 12 9 3 17
4 RB Bragantino Youth 9 4 4 1 15 7 8 16
5 CR Flamengo (RJ) (Youth) 9 5 1 3 12 10 2 16
6 Juventude (Youth) 9 5 1 3 9 11 -2 16
7 Cruzeiro (Youth) 9 4 2 3 16 14 2 14
8 Santos (Youth) 9 3 4 2 18 12 6 13
9 America MG (Youth) 9 3 4 2 11 6 5 13
10 Vasco da Gama (Youth) 9 3 3 3 20 14 6 12
11 Sao Paulo (Youth) 9 3 3 3 15 16 -1 12
12 Fluminense RJ (Youth) 9 3 2 4 10 11 -1 11
13 Bahia (Youth) 9 3 1 5 13 12 1 10
14 Botafogo RJ (Youth) 9 2 4 3 10 16 -6 10
15 Corinthians Paulista (Youth) 9 2 3 4 12 18 -6 9
16 Atletico Mineiro Youth 9 1 5 3 13 15 -2 8
17 Cuiaba (MT) (Youth) 9 2 2 5 9 11 -2 8
18 Gremio (Youth) 9 2 2 5 9 17 -8 8
19 Atletico GO (Youth) 9 2 2 5 7 21 -14 8
20 Internacional RS U20 9 2 0 7 6 14 -8 6