Đối đầu Santos (Youth) vs Cruzeiro (Youth), 01h00 ngày 24/4

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Trẻ Brazil 2025: Santos (Youth) vs Cruzeiro (Youth)

Lịch sử đối đầu Santos (Youth) vs Cruzeiro (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Santos (Youth) vs Cruzeiro (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Santos (Youth) vs Cruzeiro (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Santos (Youth) vs Cruzeiro (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Brazil 6 1 1 4
cúp trẻ Sao Paulo 1 0 0 1
Cúp Sao Paulo U20 1 1 0 0
Cúp trẻ Brazil 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Santos (Youth) vs Cruzeiro (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Santos (Youth) (sân nhà) 6 1 0 5
Santos (Youth) (sân khách) 4 1 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santos (Youth) thắng
Bại: là số trận Santos (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santos (Youth)Cruzeiro (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Juventude (Youth) 6 4 1 1 7 8 -1 13
2 Palmeiras (Youth) 6 3 2 1 13 8 5 11
3 Cruzeiro (Youth) 6 3 2 1 13 8 5 11
4 RB Bragantino Youth 6 2 4 0 12 5 7 10
5 Atletico Paranaense (Youth) 6 3 1 2 7 7 0 10
6 CR Flamengo (RJ) (Youth) 6 3 1 2 7 8 -1 10
7 Santos (Youth) 6 2 3 1 13 9 4 9
8 Bahia (Youth) 6 3 0 3 12 8 4 9
9 Sao Paulo (Youth) 6 2 3 1 12 9 3 9
10 Corinthians Paulista (Youth) 6 2 3 1 10 9 1 9
11 Cuiaba (MT) (Youth) 6 2 2 2 9 8 1 8
12 Fortaleza (Youth) 6 2 2 2 6 7 -1 8
13 Vasco da Gama (Youth) 6 2 1 3 14 11 3 7
14 Fluminense RJ (Youth) 6 2 1 3 7 8 -1 7
15 Atletico Mineiro Youth 6 1 3 2 9 10 -1 6
16 America MG (Youth) 6 1 3 2 3 5 -2 6
17 Internacional RS U20 6 2 0 4 6 9 -3 6
18 Gremio (Youth) 6 1 2 3 6 11 -5 5
19 Botafogo RJ (Youth) 6 1 2 3 6 13 -7 5
20 Atletico GO (Youth) 6 0 2 4 5 16 -11 2
Cập nhật: