Kết quả ABC RN vs Juventude, 07h30 ngày 15/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Brazil 2023 » vòng 36

  • ABC RN vs Juventude: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Jadson Alves dos Santos Card changed
  • 12'
    0-0
    Jadson Alves dos Santos
  • 32'
    Thonny Anderson
    0-0
  • 43'
    Romário Guilherme dos Santos
    0-0
  • 45'
    0-0
    Zé Marcos
  • 76'
    Jhonnathan Card changed
    0-0
  • 77'
    Jhonnathan
    0-0
  • 82'
    0-0
    Jean Carlos de Souza Irmer
  • 90'
    0-0
    Kelvi
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • ABC RN vs Juventude: Số liệu thống kê

  • ABC RN
    Juventude
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 438
    Số đường chuyền
    220
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Brazil 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vitoria BA 38 22 6 10 50 31 19 72 T H H T T B
2 Juventude 38 18 11 9 42 31 11 65 H H T H H T
3 Criciuma 38 19 7 12 45 33 12 64 T T T H T B
4 Atletico Clube Goianiense 38 17 13 8 56 45 11 64 T B H H B T
5 Sport Club do Recife 38 17 12 9 59 40 19 63 T B B H B T
6 Gremio Novorizontin 38 19 6 13 48 30 18 63 B T H B T T
7 Mirassol 38 18 9 11 42 31 11 63 H H T B T T
8 Vila Nova 38 17 10 11 48 30 18 61 B T H T T B
9 Guarani SP 38 15 12 11 42 33 9 57 H B H H B B
10 CRB AL 38 16 9 13 45 39 6 57 B H T H T B
11 Ceara 38 13 11 14 40 45 -5 50 B T H T B B
12 Botafogo SP 38 12 11 15 25 42 -17 47 T T H B B B
13 Avai FC 38 10 14 14 31 48 -17 44 T H T H B H
14 Ituano SP 38 9 15 14 33 38 -5 42 H H B T H H
15 Ponte Preta 38 9 15 14 24 35 -11 42 H B B T H T
16 Chapecoense SC 38 9 13 16 38 43 -5 40 B B B T H T
17 Sampaio Correa 38 8 15 15 31 43 -12 39 B B B B T B
18 Tombense 38 9 10 19 37 50 -13 37 T T T B B B
19 Londrina PR 38 7 10 21 31 58 -27 31 H H H B B T
20 ABC RN 38 5 13 20 28 50 -22 28 B H B H T T

Upgrade Team Degrade Team