Kết quả America MG vs Sport Club do Recife, 07h00 ngày 29/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 34

  • America MG vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính

  • 9'
    Fernando Elizari (Assist:Daniel Junior) goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    1-0
    Felipe Bezerra Rodrigues
  • 45'
    Fernando Elizari
    1-0
  • 59'
    1-0
    nbsp;Leonel Di Placido
    nbsp;Igor Aquino da Silva
  • 59'
    1-0
    nbsp;Ze Roberto Assuncao
    nbsp;Gustavo Coutinho
  • 60'
    1-0
    nbsp;Andre Felipinho
    nbsp;Dalbert Henrique
  • 68'
    Brenner Marlos Varanda de Oliveira goalnbsp;
    2-0
  • 72'
    2-0
    nbsp;Pedrinho
    nbsp;Felipe Bezerra Rodrigues
  • 72'
    2-0
    nbsp;Wellington Alves da Silva
    nbsp;Christian Ortiz
  • 78'
    Wallisson Luiz nbsp;
    Brenner Marlos Varanda de Oliveira nbsp;
    2-0
  • 78'
    Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo nbsp;
    Daniel Junior nbsp;
    2-0
  • 79'
    2-1
    goalnbsp;Fabricio Dominguez
  • 86'
    Moises Lima Magalhaes nbsp;
    Fernando Elizari nbsp;
    2-1
  • 90'
    Alexandre Egea
    2-1
  • 90'
    2-1
    Ze Roberto Assuncao
  • 90'
    Daniel Fortunato Borges nbsp;
    Rodriguinho nbsp;
    2-1
  • 90'
    Vinicius Santos Silva nbsp;
    Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho nbsp;
    2-1
  • America MG vs Sport Club do Recife: Đội hình chính và dự bị

  • America MG4-5-1
    1
    Elias Martello Curzel
    30
    Nicolas Vichiatto Da Silva
    3
    Lucas Cavalcante Silva Afonso
    45
    Ricardo Cesar Dantas da Silva
    36
    Mateus Henrique
    75
    Rodriguinho
    80
    Daniel Junior
    5
    Fernando Elizari
    8
    Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho
    16
    Alexandre Egea
    9
    Brenner Marlos Varanda de Oliveira
    59
    Christian Ortiz
    9
    Gustavo Coutinho
    94
    Felipe Bezerra Rodrigues
    8
    Fabricio Dominguez
    19
    Lucas Rafael Araujo Lima
    30
    Chrystian Barletta
    16
    Igor Aquino da Silva
    15
    Rafael Thyere de Albuquerque Marques
    44
    Francisco Alves da Silva Neto
    29
    Dalbert Henrique
    22
    Caique
    Sport Club do Recife4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 44Adyson do Nascimento Soares
    31Dalberson Ferreira do Amaral
    20Daniel Fortunato Borges
    33Eder Ferreira Graminho
    19Felipe Amaral
    18Julio Cesar Alves Goncalves
    88Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
    15Moises Lima Magalhaes
    72Paulo Ricardo Alves Ibelli
    78Renato Marques
    7Vinicius Santos Silva
    77Wallisson Luiz
    Alisson Agostinho Cassiano da Silva 12
    Allyson Aires dos Santos 2
    Leonel Di Placido 20
    Fabio Goncalves, Fabinho 7
    Andre Felipinho 6
    Lenny Ivo Lobato Romanelli 77
    Luciano Castan da Silva 40
    Pedro Victor Martins Silva Costa 48
    Pedrinho 17
    Thiago Couto Wenceslau 21
    Wellington Alves da Silva 18
    Ze Roberto Assuncao 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabian Daniel Bustos
    Enderson Alves Moreira
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • America MG vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê

  • America MG
    Sport Club do Recife
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 354
    Số đường chuyền
    535
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    121
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santos 38 20 8 10 57 32 25 68 T T T T B B
2 Mirassol 38 19 10 9 42 26 16 67 T T T H H T
3 Sport Club do Recife 38 19 9 10 57 37 20 66 T B B H T T
4 Ceara 38 19 7 12 59 41 18 64 B T T T T H
5 Gremio Novorizontin 38 18 10 10 43 31 12 64 T T T B H B
6 Goias 38 18 9 11 56 32 24 63 T T T T T T
7 America MG 38 15 13 10 50 35 15 58 B T B T B T
8 Operario Ferroviario PR 38 16 10 12 34 32 2 58 T B T T H H
9 Vila Nova 38 16 7 15 42 54 -12 55 T B B T B B
10 Avai FC 38 14 11 13 34 32 2 53 B T B H T T
11 Amazonas FC 38 14 10 14 31 37 -6 52 B B T H B T
12 SC Paysandu Para 38 12 14 12 41 43 -2 50 T B T T H T
13 Coritiba PR 38 14 8 16 41 44 -3 50 B T B B B B
14 Botafogo SP 38 11 12 15 36 51 -15 45 B T T B B T
15 Chapecoense SC 38 11 11 16 34 45 -11 44 B T B H T B
16 CRB AL 38 11 10 17 38 45 -7 43 B B T B T H
17 Ponte Preta 38 10 8 20 37 55 -18 38 T B B B B B
18 Ituano SP 38 11 4 23 43 63 -20 37 T B B B T B
19 Brusque FC 38 8 12 18 24 44 -20 36 B B B B T B
20 Guarani SP 38 8 9 21 33 53 -20 33 B B B H B H

Upgrade Team Relegation