Kết quả Ceara vs Ponte Preta, 03h00 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 31

  • Ceara vs Ponte Preta: Diễn biến chính

  • 22'
    Lucas Andres Mugni (Assist:Lucas Rian) goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    1-0
    Joao Gabriel
  • 43'
    1-0
    Pedro Henrique Rocha da Silva
  • 59'
    Matheus Bahia
    1-0
  • 59'
    1-0
    Emerson dos Santos da Luz
  • 64'
    Jorge Recalde nbsp;
    Lucas Andres Mugni nbsp;
    1-0
  • 64'
    Talisson nbsp;
    Lucas Rian nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    nbsp;Elvis Vieira Araujo
    nbsp;Everton Sidnei De Brito
  • 69'
    1-0
    nbsp;Hudson
    nbsp;Emerson dos Santos da Luz
  • 69'
    1-0
    nbsp;Matheus Regis
    nbsp;Iago Angelo Dias
  • 70'
    1-0
    nbsp;Igor Inocencio de Oliveira
    nbsp;Luiz Felipe Oliveira de Paula
  • 71'
    1-0
    Hudson
  • 76'
    1-0
    nbsp;Ramon Rodrigo de Carvalho
    nbsp;Emerson Raymundo Santos Moreno
  • 82'
    Lourenco
    1-0
  • 85'
    Facundo Barcelo Viera nbsp;
    Aylon Darwin Tavella nbsp;
    1-0
  • 90'
    Nazario Andrey nbsp;
    Lourenco nbsp;
    1-0
  • 90'
    Luiz Otavio Anacleto Leandro nbsp;
    Joao Pedro nbsp;
    1-0
  • Ceara vs Ponte Preta: Đội hình chính và dự bị

  • Ceara4-3-3
    94
    Bruno Ferreira Ventura Diniz
    79
    Matheus Bahia
    4
    David Ricardo Loiola da Silva
    3
    Joao Pedro
    6
    Rafael Ramos
    10
    Lucas Andres Mugni
    97
    Lourenco
    26
    Richardson Fernandes dos Santos
    11
    Aylon Darwin Tavella
    77
    Lucas Rian
    16
    Erick Pulga
    29
    Everton Sidnei De Brito
    35
    Gabriel Novaes
    11
    Iago Angelo Dias
    18
    Emerson Raymundo Santos Moreno
    8
    Emerson dos Santos da Luz
    7
    Vinicius Santos
    14
    Luiz Felipe Oliveira de Paula
    13
    Joilson de Jesus Cardoso
    44
    Nilson Barbosa Nascimento Junior
    20
    Joao Gabriel
    1
    Pedro Henrique Rocha da Silva
    Ponte Preta4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 98Nazario Andrey
    31Facundo Barcelo Viera
    7Facundo Castro
    14Eric
    5Jean Carlos de Souza Irmer
    13Luiz Otavio Anacleto Leandro
    12Maycon Cleiton de Paula Azevedo
    18Rafinha
    2Rai dos Reis Ramos
    28Jorge Recalde
    70Talisson
    96Yago Lincoln
    Castro 15
    Elvis Vieira Araujo 10
    Guilherme Maciel Dantas 70
    Hudson 80
    Igor Inocencio de Oliveira 2
    Luan Fernandes Ribeiro 30
    Matheus Regis 77
    Ramon Rodrigo de Carvalho 21
    Jose Renato da Silva Junior 19
    Gabriel Adolfo Risso Patron 33
    Sergio Raphael dos Anjos 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eduardo Barroca
    Helio dos Anjos
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Ceara vs Ponte Preta: Số liệu thống kê

  • Ceara
    Ponte Preta
  • 9
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 359
    Số đường chuyền
    500
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santos 38 20 8 10 57 32 25 68 T T T T B B
2 Mirassol 38 19 10 9 42 26 16 67 T T T H H T
3 Sport Club do Recife 38 19 9 10 57 37 20 66 T B B H T T
4 Ceara 38 19 7 12 59 41 18 64 B T T T T H
5 Gremio Novorizontin 38 18 10 10 43 31 12 64 T T T B H B
6 Goias 38 18 9 11 56 32 24 63 T T T T T T
7 America MG 38 15 13 10 50 35 15 58 B T B T B T
8 Operario Ferroviario PR 38 16 10 12 34 32 2 58 T B T T H H
9 Vila Nova 38 16 7 15 42 54 -12 55 T B B T B B
10 Avai FC 38 14 11 13 34 32 2 53 B T B H T T
11 Amazonas FC 38 14 10 14 31 37 -6 52 B B T H B T
12 SC Paysandu Para 38 12 14 12 41 43 -2 50 T B T T H T
13 Coritiba PR 38 14 8 16 41 44 -3 50 B T B B B B
14 Botafogo SP 38 11 12 15 36 51 -15 45 B T T B B T
15 Chapecoense SC 38 11 11 16 34 45 -11 44 B T B H T B
16 CRB AL 38 11 10 17 38 45 -7 43 B B T B T H
17 Ponte Preta 38 10 8 20 37 55 -18 38 T B B B B B
18 Ituano SP 38 11 4 23 43 63 -20 37 T B B B T B
19 Brusque FC 38 8 12 18 24 44 -20 36 B B B B T B
20 Guarani SP 38 8 9 21 33 53 -20 33 B B B H B H

Upgrade Team Relegation