Kết quả Chapecoense SC vs Coritiba PR, 02h00 ngày 18/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 37

  • Chapecoense SC vs Coritiba PR: Diễn biến chính

  • 14'
    Johnath Marlone Azevedo da Silva nbsp;
    Guilherme Seefeldt Krolow nbsp;
    0-0
  • 40'
    0-0
    Josue Filipe Soares Pesqueira Penalty awarded
  • 42'
    0-1
    goalnbsp;Josue Filipe Soares Pesqueira
  • 45'
    Marcelinho
    0-1
  • 45'
    0-1
    Wesley
  • 46'
    Giovanni Augusto Oliveira Cardoso nbsp;
    Marcinho nbsp;
    0-1
  • 52'
    Italo
    0-1
  • 55'
    0-1
    nbsp;Natanael Moreira Milouski
    nbsp;Matheus Henrique Bianqui
  • 59'
    Pedro Henrique Perotti (Assist:Marcelinho) goalnbsp;
    1-1
  • 63'
    1-1
    nbsp;Erick Leonel Castillo Arroyo
    nbsp;Wesley
  • 63'
    1-1
    nbsp;Jose Francisco Dos Santos Junior
    nbsp;Jhonny Cardinoti Pedro
  • 66'
    Tarik Michel Kedes Boschetti (Assist:Giovanni Augusto Oliveira Cardoso) goalnbsp;
    2-1
  • 76'
    2-1
    nbsp;Brandao
    nbsp;Josue Filipe Soares Pesqueira
  • 76'
    2-1
    nbsp;Bernardo Marcos Lemes
    nbsp;Jose Gabriel dos Santos Silva
  • 78'
    Auremir Evangelista dos Santos nbsp;
    Tarik Michel Kedes Boschetti nbsp;
    2-1
  • 82'
    Rodrigo Modesto da Silva Moledo nbsp;
    Pedro Henrique Perotti nbsp;
    2-1
  • 82'
    Mailton dos Santos de Sa nbsp;
    Marcelinho nbsp;
    2-1
  • 89'
    2-1
    Erick Leonel Castillo Arroyo
  • Chapecoense SC vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị

  • Chapecoense SC4-4-2
    12
    Leonardo da Silva Vieira
    37
    Walter Clar
    3
    Eduardo Domachowski
    33
    Bruno Leonardo dos Santos Covas
    79
    Marcelinho
    72
    Italo
    99
    Rafael Carvalheira
    35
    Guilherme Seefeldt Krolow
    31
    Tarik Michel Kedes Boschetti
    9
    Pedro Henrique Perotti
    7
    Marcinho
    98
    Lucas Ronier
    57
    Wesley
    8
    Jose Gabriel dos Santos Silva
    36
    Vinicius Romualdo dos Santos
    18
    Matheus Henrique Bianqui
    27
    Josue Filipe Soares Pesqueira
    43
    Jhonny Cardinoti Pedro
    14
    Thalisson Gabriel
    26
    Halisson Bruno Melo dos Santos
    6
    Rodrigo Silva Nascimento
    67
    Benassi
    Coritiba PR4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Auremir Evangelista dos Santos
    10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso
    91Jenison
    32Jhonnathan
    59Buchecha
    98Mailton dos Santos de Sa
    11Marcelinho
    8Johnath Marlone Azevedo da Silva
    26Matheus Fernando Cavichioli
    34Rodrigo Modesto da Silva Moledo
    70Rubens Ricoldi
    30Thomas Jaguaribe Bedinelli
    Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia 4
    Bernardo Marcos Lemes 23
    Brandao 21
    Erick Leonel Castillo Arroyo 7
    Gabriel Christoni Leite 87
    Geovane Meurer 38
    Henrique Melo 20
    Jamerson Santos de Jesus 83
    Jose Francisco Dos Santos Junior 9
    Matheus Henrique Frizzo 10
    Natanael Moreira Milouski 16
    Pedro Luccas Morisco da Silva 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Argel-Argelico Fuks
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Chapecoense SC vs Coritiba PR: Số liệu thống kê

  • Chapecoense SC
    Coritiba PR
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 277
    Số đường chuyền
    421
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    16
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santos 38 20 8 10 57 32 25 68 T T T T B B
2 Mirassol 38 19 10 9 42 26 16 67 T T T H H T
3 Sport Club do Recife 38 19 9 10 57 37 20 66 T B B H T T
4 Ceara 38 19 7 12 59 41 18 64 B T T T T H
5 Gremio Novorizontin 38 18 10 10 43 31 12 64 T T T B H B
6 Goias 38 18 9 11 56 32 24 63 T T T T T T
7 America MG 38 15 13 10 50 35 15 58 B T B T B T
8 Operario Ferroviario PR 38 16 10 12 34 32 2 58 T B T T H H
9 Vila Nova 38 16 7 15 42 54 -12 55 T B B T B B
10 Avai FC 38 14 11 13 34 32 2 53 B T B H T T
11 Amazonas FC 38 14 10 14 31 37 -6 52 B B T H B T
12 SC Paysandu Para 38 12 14 12 41 43 -2 50 T B T T H T
13 Coritiba PR 38 14 8 16 41 44 -3 50 B T B B B B
14 Botafogo SP 38 11 12 15 36 51 -15 45 B T T B B T
15 Chapecoense SC 38 11 11 16 34 45 -11 44 B T B H T B
16 CRB AL 38 11 10 17 38 45 -7 43 B B T B T H
17 Ponte Preta 38 10 8 20 37 55 -18 38 T B B B B B
18 Ituano SP 38 11 4 23 43 63 -20 37 T B B B T B
19 Brusque FC 38 8 12 18 24 44 -20 36 B B B B T B
20 Guarani SP 38 8 9 21 33 53 -20 33 B B B H B H

Upgrade Team Relegation