Kết quả CRB AL vs Goias, 03h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 36

  • CRB AL vs Goias: Diễn biến chính

  • 22'
    Lucas Falcão
    0-0
  • 37'
    0-0
    nbsp;Jhon Vasquez
    nbsp;Welliton Silva de Azevedo Matheus
  • 45'
    0-0
    Diego Caito
  • 45'
    Facundo Labandeira Goal Disallowed
    0-0
  • 51'
    Saimon Pains Tormen
    0-0
  • 67'
    0-0
    nbsp;Ian Luccas
    nbsp;Rafael Gava
  • 70'
    Chayene Medeiros Oliveira Santos nbsp;
    Facundo Labandeira nbsp;
    0-0
  • 70'
    Vinicius Barata nbsp;
    Getulio nbsp;
    0-0
  • 79'
    0-0
    nbsp;Regis Augusto Salmazzo
    nbsp;Juninho
  • 79'
    LéoPereira
    0-0
  • 79'
    0-0
    nbsp;Edson Felipe da Cruz
    nbsp;Sander Henrique Bortolotto
  • 81'
    0-0
    nbsp;Reynaldo
    nbsp;Diego Caito
  • 83'
    Romulo da Silva Machado nbsp;
    Lucas Falcão nbsp;
    0-0
  • 83'
    Rai da Silva Pessanha nbsp;
    Geirton Marques Aires nbsp;
    0-0
  • 89'
    Willian Formiga nbsp;
    Hereda nbsp;
    0-0
  • 89'
    0-0
    Lucas Ribeiro Dos Santos
  • 90'
    0-1
    goalnbsp;Lucas Ribeiro Dos Santos
  • CRB AL vs Goias: Đội hình chính và dự bị

  • CRB AL4-3-3
    12
    Matheus Albino Carneiro
    2
    Matheus Antunes Ribeiro
    3
    Luis Geovanny Segovia Vega
    4
    Saimon Pains Tormen
    32
    Hereda
    8
    Geirton Marques Aires
    98
    Lucas Falcão
    33
    Joao Pedro Mendes Santos
    38
    LéoPereira
    99
    Getulio
    30
    Facundo Labandeira
    31
    Welliton Silva de Azevedo Matheus
    18
    Breno Almeida
    7
    Paulo Baya
    77
    Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo
    8
    Rafael Gava
    50
    Juninho
    22
    Diego Caito
    37
    Messias Rodrigues da Silva Junior
    14
    Lucas Ribeiro Dos Santos
    6
    Sander Henrique Bortolotto
    23
    Tadeu Antonio Ferreira
    Goias4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Chayene Medeiros Oliveira Santos
    26Gustavo Henrique Santos
    35Marco Batistussi
    7Mike dos Santos Nenatarvicius
    66Mateus Pureza
    10Rafael Bilu Mudesto
    16Rai da Silva Pessanha
    17Romulo da Silva Machado
    20Vinicius Barata
    1Vitor Caetano Ferreira
    37Wanderson Santos Pereira
    13Willian Formiga
    Aloísio Souza Genézio 16
    Edson Felipe da Cruz 19
    Eduardo Nascimento da Silva Junior 99
    Ian Luccas 25
    Jhon Vasquez 27
    Nathan Melo Silva 70
    Regis Augusto Salmazzo 10
    Reynaldo 29
    Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Pollo Barioni Paulista
    Armando Evangelista
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • CRB AL vs Goias: Số liệu thống kê

  • CRB AL
    Goias
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 344
    Số đường chuyền
    268
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santos 38 20 8 10 57 32 25 68 T T T T B B
2 Mirassol 38 19 10 9 42 26 16 67 T T T H H T
3 Sport Club do Recife 38 19 9 10 57 37 20 66 T B B H T T
4 Ceara 38 19 7 12 59 41 18 64 B T T T T H
5 Gremio Novorizontin 38 18 10 10 43 31 12 64 T T T B H B
6 Goias 38 18 9 11 56 32 24 63 T T T T T T
7 America MG 38 15 13 10 50 35 15 58 B T B T B T
8 Operario Ferroviario PR 38 16 10 12 34 32 2 58 T B T T H H
9 Vila Nova 38 16 7 15 42 54 -12 55 T B B T B B
10 Avai FC 38 14 11 13 34 32 2 53 B T B H T T
11 Amazonas FC 38 14 10 14 31 37 -6 52 B B T H B T
12 SC Paysandu Para 38 12 14 12 41 43 -2 50 T B T T H T
13 Coritiba PR 38 14 8 16 41 44 -3 50 B T B B B B
14 Botafogo SP 38 11 12 15 36 51 -15 45 B T T B B T
15 Chapecoense SC 38 11 11 16 34 45 -11 44 B T B H T B
16 CRB AL 38 11 10 17 38 45 -7 43 B B T B T H
17 Ponte Preta 38 10 8 20 37 55 -18 38 T B B B B B
18 Ituano SP 38 11 4 23 43 63 -20 37 T B B B T B
19 Brusque FC 38 8 12 18 24 44 -20 36 B B B B T B
20 Guarani SP 38 8 9 21 33 53 -20 33 B B B H B H

Upgrade Team Relegation