Kết quả Sport Club do Recife vs Guarani SP, 07h30 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 33

  • Sport Club do Recife vs Guarani SP: Diễn biến chính

  • 30'
    Fabio Goncalves, Fabinho (Assist:Chrystian Barletta) goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    1-0
    Heitor Rodrigues da Fonseca
  • 39'
    Chrystian Barletta (Assist:Felipe Bezerra Rodrigues) goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    Andre Felipinho (Assist:Igor Aquino da Silva) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Marlon Maranhao
    nbsp;Joao Villela
  • 46'
    3-0
    nbsp;Reinaldo
    nbsp;Heitor Rodrigues da Fonseca
  • 58'
    Leonel Di Placido nbsp;
    Igor Aquino da Silva nbsp;
    3-0
  • 59'
    Ze Roberto Assuncao nbsp;
    Gustavo Coutinho nbsp;
    3-0
  • 63'
    3-0
    nbsp;Pierre Wagner Oliveira dos Santos
    nbsp;Luan Dias
  • 64'
    3-0
    nbsp;Bruno Pereira Mendes
    nbsp;Matheus Bueno Batista
  • 75'
    Lenny Ivo Lobato Romanelli nbsp;
    Lucas Rafael Araujo Lima nbsp;
    3-0
  • 75'
    Pedro Victor Martins Silva Costa nbsp;
    Fabio Goncalves, Fabinho nbsp;
    3-0
  • 77'
    3-0
    nbsp;Lucas Adell
    nbsp;Matheus Salustiano Pires
  • 87'
    Fabio Matheus Ribeiro Lima nbsp;
    Felipe Bezerra Rodrigues nbsp;
    3-0
  • 87'
    3-0
    Bruno Pereira Mendes
  • 89'
    Francisco Alves da Silva Neto (Assist:Fabio Matheus Ribeiro Lima) goalnbsp;
    4-0
  • Sport Club do Recife vs Guarani SP: Đội hình chính và dự bị

  • Sport Club do Recife4-3-3
    22
    Caique
    6
    Andre Felipinho
    15
    Rafael Thyere de Albuquerque Marques
    44
    Francisco Alves da Silva Neto
    16
    Igor Aquino da Silva
    19
    Lucas Rafael Araujo Lima
    94
    Felipe Bezerra Rodrigues
    7
    Fabio Goncalves, Fabinho
    18
    Wellington Alves da Silva
    9
    Gustavo Coutinho
    30
    Chrystian Barletta
    99
    Caio Henrique da Silva Dantas
    18
    Matheus Bueno Batista
    33
    Gabriel Bispo dos Santos
    10
    Luan Dias
    19
    Joao Villela
    2
    Heitor Rodrigues da Fonseca
    29
    Yan Henrique
    23
    Douglas Silva Bacelar
    13
    Matheus Salustiano Pires
    17
    Jefferson Junio da Silva
    89
    Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
    Guarani SP5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Alisson Agostinho Cassiano da Silva
    2Allyson Aires dos Santos
    29Dalbert Henrique
    20Leonel Di Placido
    47Fabio Matheus Ribeiro Lima
    77Lenny Ivo Lobato Romanelli
    43Luciano Silva Santos
    40Luciano Castan da Silva
    93Helibelton Palacios Zapata
    48Pedro Victor Martins Silva Costa
    21Thiago Couto Wenceslau
    99Ze Roberto Assuncao
    Bruno Pereira Mendes 9
    Douglas Borges 31
    Emerson 6
    Lucas Adell 12
    Lucas Araujo 21
    Marlon Maranhao 77
    Henrique Pedro 30
    Pierre Wagner Oliveira dos Santos 47
    Reinaldo 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enderson Alves Moreira
    Umberto Louzer
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Sport Club do Recife vs Guarani SP: Số liệu thống kê

  • Sport Club do Recife
    Guarani SP
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 482
    Số đường chuyền
    424
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santos 38 20 8 10 57 32 25 68 T T T T B B
2 Mirassol 38 19 10 9 42 26 16 67 T T T H H T
3 Sport Club do Recife 38 19 9 10 57 37 20 66 T B B H T T
4 Ceara 38 19 7 12 59 41 18 64 B T T T T H
5 Gremio Novorizontin 38 18 10 10 43 31 12 64 T T T B H B
6 Goias 38 18 9 11 56 32 24 63 T T T T T T
7 America MG 38 15 13 10 50 35 15 58 B T B T B T
8 Operario Ferroviario PR 38 16 10 12 34 32 2 58 T B T T H H
9 Vila Nova 38 16 7 15 42 54 -12 55 T B B T B B
10 Avai FC 38 14 11 13 34 32 2 53 B T B H T T
11 Amazonas FC 38 14 10 14 31 37 -6 52 B B T H B T
12 SC Paysandu Para 38 12 14 12 41 43 -2 50 T B T T H T
13 Coritiba PR 38 14 8 16 41 44 -3 50 B T B B B B
14 Botafogo SP 38 11 12 15 36 51 -15 45 B T T B B T
15 Chapecoense SC 38 11 11 16 34 45 -11 44 B T B H T B
16 CRB AL 38 11 10 17 38 45 -7 43 B B T B T H
17 Ponte Preta 38 10 8 20 37 55 -18 38 T B B B B B
18 Ituano SP 38 11 4 23 43 63 -20 37 T B B B T B
19 Brusque FC 38 8 12 18 24 44 -20 36 B B B B T B
20 Guarani SP 38 8 9 21 33 53 -20 33 B B B H B H

Upgrade Team Relegation