Đối đầu Vasco da Gama vs Madureira, 07h30 ngày 24/1
Kết quả Vasco da Gama vs Madureira
Đối đầu Vasco da Gama vs Madureira
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Madureira gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: Vasco da Gama vs Madureira
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/1/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vasco da Gama vs Madureira trước đây
-
26/01/2024Vasco da Gama2 - 0Madureira0 - 0W
-
15/01/2023Vasco da Gama0 - 0Madureira0 - 0D
-
07/02/2022Madureira1 - 3Vasco da Gama0 - 2W
-
09/05/2021Vasco da Gama2 - 1Madureira1 - 1W
-
02/05/2021Madureira1 - 0Vasco da Gama0 - 0L
-
28/03/2021Vasco da Gama2 - 2Madureira1 - 0D
-
03/07/2020Vasco da Gama1 - 0Madureira0 - 0W
-
20/01/2019Madureira0 - 1Vasco da Gama0 - 0W
-
11/03/2018Madureira1 - 3Vasco da Gama0 - 2W
-
23/03/2017Vasco da Gama1 - 0Madureira1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vasco da Gama vs Madureira
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasco da Gama vs Madureira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasco da Gama vs Madureira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasco da Gama vs Madureira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vasco da Gama (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Vasco da Gama (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vasco da Gama thắng
Bại: là số trận Vasco da Gama thua
Thắng: là số trận Vasco da Gama thắng
Bại: là số trận Vasco da Gama thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vasco da Gama và Madureira trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CFRJ Marica RJ | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T T H T |
2 | Volta Redonda | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 9 | B T T T |
3 | Nova Iguacu | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | H T T B |
4 | Portuguesa RJ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T B T |
5 | Flamengo | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 4 | B H B T |
6 | Madureira | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H B |
7 | Boavista S.C. | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
8 | Sampaio Correa (RJ) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
9 | Vasco da Gama | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
10 | Botafogo RJ | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B B |
11 | Fluminense RJ | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H B H |
12 | Bangu | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 7 | -7 | 1 | B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil