Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Botafogo PB vs Reet, 01h00 ngày 26/5

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

Hạng 3 Brasileiro 2025: Botafogo PB vs Reet

  • Giải đấu: Hạng 3 Brasileiro
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 26/5/2025 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Botafogo PB vs Reet trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Botafogo PB vs Reet

- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo PB vs Reet: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo PB vs Reet: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 1 0 1 0
Đông Bắc Brazil 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo PB vs Reet: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Botafogo PB (sân nhà) 2 0 2 0
Botafogo PB (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botafogo PB thắng
Bại: là số trận Botafogo PB thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botafogo PBReet trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Brasileiro 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ponte Preta 6 4 1 1 8 6 2 13 H T T T T B
2 Londrina PR 6 3 3 0 9 3 6 12 T T H H H T
3 Caxias RS 6 4 0 2 9 6 3 12 T B T T T B
4 Brusque FC 6 3 2 1 6 2 4 11 H T T H B T
5 Gremio Metropolitano Maringa 6 3 2 1 11 9 2 11 T T H T B H
6 Sao Bernardo 6 3 2 1 4 2 2 11 H B T H T T
7 Ituano SP 6 3 1 2 7 6 1 10 H T T T B B
8 Centro Sportivo Alagoano 6 2 3 1 7 6 1 9 H H T B T H
9 Tombense 6 2 3 1 7 6 1 9 H T B T H H
10 Nautico (PE) 6 2 2 2 8 4 4 8 B H B H T T
11 Floresta CE 6 2 2 2 4 5 -1 8 B B H T T H
12 ABC RN 6 1 4 1 8 8 0 7 H H H B T H
13 Reet 6 2 1 3 4 5 -1 7 H B T B B T
14 Ypiranga(RS) 6 2 1 3 5 10 -5 7 B T B T H B
15 Botafogo PB 6 1 3 2 7 6 1 6 T H H B B H
16 Figueirense 6 1 2 3 9 10 -1 5 H B B B H T
17 Anapolis FC 6 0 4 2 4 7 -3 4 H B H B H H
18 Itabaiana(SE) 6 1 1 4 5 9 -4 4 T B B B H B
19 Guarani SP 6 1 1 4 4 8 -4 4 B B B T B H
20 Confianca SE 6 1 0 5 5 13 -8 3 B T B B B B

Cập nhật: