Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Bahia, 07h00 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Brazil 2023 » vòng 35

  • Corinthians Paulista (SP) vs Bahia: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Julio Cesar de Rezende (Assist:Luciano Batista da Silva Junior)
  • 16'
    0-2
    goalnbsp;Cauly Oliveira Souza (Assist:Thaciano Mickael da Silva)
  • 22'
    Wesley Gassova nbsp;
    Fabio Santos Romeu nbsp;
    0-2
  • 27'
    0-2
    Gabriel Teixeira Aragao Penalty awarded
  • 28'
    Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
    0-2
  • 29'
    0-3
    goalnbsp;Thaciano Mickael da Silva
  • 30'
    Renato Soares de Oliveira Augusto
    0-3
  • 45'
    0-3
    Vitor Hugo Franchescoli de Souza
  • 50'
    0-3
    Thaciano Mickael da Silva
  • 64'
    0-3
    Gilberto Moraes Junior
  • 67'
    Renato Soares de Oliveira Augusto goalnbsp;
    1-3
  • 68'
    Matheus de Araujo Andrade nbsp;
    Giuliano Victor de Paula nbsp;
    1-3
  • 68'
    Felipe Augusto nbsp;
    Yuri Alberto nbsp;
    1-3
  • 73'
    1-3
    nbsp;Camilo Candido
    nbsp;Luciano Batista da Silva Junior
  • 73'
    1-3
    nbsp;Ademir Santos
    nbsp;Gabriel Teixeira Aragao
  • 74'
    Pedro Henrique Silva dos Santos nbsp;
    Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu nbsp;
    1-3
  • 74'
    Matias Rojas nbsp;
    Angel Rodrigo Romero Villamayor nbsp;
    1-3
  • 75'
    1-4
    goalnbsp;Ademir Santos (Assist:Cauly Oliveira Souza)
  • 81'
    1-4
    nbsp;Neuciano Gusmao, Cicinho
    nbsp;Gilberto Moraes Junior
  • 85'
    1-5
    goalnbsp;Thaciano Mickael da Silva
  • 87'
    1-5
    nbsp;Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    nbsp;Cauly Oliveira Souza
  • 87'
    1-5
    nbsp;Lucas Andres Mugni
    nbsp;Yago Felipe da Costa Rocha
  • Corinthians Paulista (SP) vs Bahia: Đội hình chính và dự bị

  • Corinthians Paulista (SP)4-2-3-1
    12
    Cassio Ramos
    6
    Fabio Santos Romeu
    4
    Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
    3
    Lucas Verissimo Da Silva
    23
    Fagner Conserva Lemos
    7
    Maycon de Andrade Barberan
    20
    Giuliano Victor de Paula
    21
    Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
    8
    Renato Soares de Oliveira Augusto
    11
    Angel Rodrigo Romero Villamayor
    9
    Yuri Alberto
    16
    Thaciano Mickael da Silva
    8
    Cauly Oliveira Souza
    20
    Yago Felipe da Costa Rocha
    10
    Gabriel Teixeira Aragao
    26
    Nicolas Acevedo
    5
    Julio Cesar de Rezende
    2
    Gilberto Moraes Junior
    4
    Victor Hugo Soares dos Santos
    31
    Vitor Hugo Franchescoli de Souza
    46
    Luciano Batista da Silva Junior
    22
    Marcos Felipe de Freitas Monteiro
    Bahia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Matheus de Araujo Andrade
    41Felipe Augusto
    10Matias Rojas
    27Pedro Henrique Silva dos Santos
    36Wesley Gassova
    22Carlos Miguel
    44Gabriel Moscardo
    32Matheus Planelles Donelli
    24Victor Cantillo
    2Rafael Ramos
    47Joao Pedro
    17Giovane
    Lucas Andres Mugni 19
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 11
    Ademir Santos 7
    Neuciano Gusmao, Cicinho 40
    Camilo Candido 38
    Marcos Victor Ferreira da Silva 44
    Vítor Jacare 29
    Matheus Bahia 79
    Leonardo Cittadini 18
    Gabriel Xavier 3
    Adriel 35
    Vinicius Alessandro Mingotti 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vanderlei Luxemburgo
    Renato Paiva
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Corinthians Paulista (SP) vs Bahia: Số liệu thống kê

  • Corinthians Paulista (SP)
    Bahia
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 604
    Số đường chuyền
    330
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 151
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Brazil 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Palmeiras 38 20 10 8 64 33 31 70 B T H T T H
2 Gremio (RS) 38 21 5 12 63 56 7 68 T B B T T T
3 Atletico Mineiro 38 19 9 10 52 32 20 66 H T T T T B
4 Flamengo 38 19 9 10 56 42 14 66 H T T B T B
5 Botafogo RJ 38 18 10 10 58 37 21 64 H H H H H B
6 Bragantino 38 17 11 10 49 35 14 62 H B B B T B
7 Atletico Paranaense 38 14 14 10 51 43 8 56 H H H H T B
8 Fluminense RJ 38 16 8 14 51 47 4 56 H T T T B B
9 Internacional RS 38 15 10 13 46 45 1 55 H B T T T T
10 Fortaleza 38 15 9 14 45 44 1 54 B H H T T T
11 Sao Paulo 38 14 11 13 40 38 2 53 H B H T B T
12 Cuiaba 38 14 9 15 40 39 1 51 T T H B B T
13 Corinthians Paulista (SP) 38 12 14 12 47 48 -1 50 H T B T B T
14 Cruzeiro 38 11 14 13 35 32 3 47 T H T H H H
15 Vasco da Gama 38 12 9 17 41 51 -10 45 T H H B B T
16 Bahia 38 12 8 18 50 53 -3 44 B H T B B T
17 Santos 38 11 10 17 39 64 -25 43 T H H B B B
18 Goias 38 9 11 18 36 53 -17 38 B B B B B T
19 Coritiba PR 38 8 6 24 41 73 -32 30 T T B H B B
20 America MG 38 5 9 24 42 81 -39 24 B B B B T B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Degrade Team