Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Bahia, 07h00 ngày 25/11
Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Bahia
Nhận định Corinthians vs Bahia, vòng 35 VĐQG Brazil 7h00 ngày 25/11/2023
Đối đầu Corinthians Paulista (SP) vs Bahia
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
Phong độ Bahia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/11/202307:00
-
Bahia 35Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.02O 2.25
0.87U 2.25
0.831
2.02X
3.252
3.25Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.64O 1
1.05U 1
0.65 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (SP) vs Bahia
-
Sân vận động: Arena Corinthians
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Brazil 2023 » vòng 35
-
Corinthians Paulista (SP) vs Bahia: Diễn biến chính
-
4'0-1nbsp;Julio Cesar de Rezende (Assist:Luciano Batista da Silva Junior)
-
16'0-2nbsp;Cauly Oliveira Souza (Assist:Thaciano Mickael da Silva)
-
22'Wesley Gassova nbsp;
Fabio Santos Romeu nbsp;0-2 -
27'0-2Gabriel Teixeira Aragao Penalty awarded
-
28'Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil0-2
-
29'0-3nbsp;Thaciano Mickael da Silva
-
30'Renato Soares de Oliveira Augusto0-3
-
45'0-3Vitor Hugo Franchescoli de Souza
-
50'0-3Thaciano Mickael da Silva
-
64'0-3Gilberto Moraes Junior
-
67'Renato Soares de Oliveira Augusto nbsp;1-3
-
68'Matheus de Araujo Andrade nbsp;
Giuliano Victor de Paula nbsp;1-3 -
68'Felipe Augusto nbsp;
Yuri Alberto nbsp;1-3 -
73'1-3nbsp;Camilo Candido
nbsp;Luciano Batista da Silva Junior -
73'1-3nbsp;Ademir Santos
nbsp;Gabriel Teixeira Aragao -
74'Pedro Henrique Silva dos Santos nbsp;
Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu nbsp;1-3 -
74'Matias Rojas nbsp;
Angel Rodrigo Romero Villamayor nbsp;1-3 -
75'1-4nbsp;Ademir Santos (Assist:Cauly Oliveira Souza)
-
81'1-4nbsp;Neuciano Gusmao, Cicinho
nbsp;Gilberto Moraes Junior -
85'1-5nbsp;Thaciano Mickael da Silva
-
87'1-5nbsp;Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
nbsp;Cauly Oliveira Souza -
87'1-5nbsp;Lucas Andres Mugni
nbsp;Yago Felipe da Costa Rocha
-
Corinthians Paulista (SP) vs Bahia: Đội hình chính và dự bị
-
Corinthians Paulista (SP)4-2-3-112Cassio Ramos6Fabio Santos Romeu4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil3Lucas Verissimo Da Silva23Fagner Conserva Lemos7Maycon de Andrade Barberan20Giuliano Victor de Paula21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu8Renato Soares de Oliveira Augusto11Angel Rodrigo Romero Villamayor9Yuri Alberto16Thaciano Mickael da Silva8Cauly Oliveira Souza20Yago Felipe da Costa Rocha10Gabriel Teixeira Aragao26Nicolas Acevedo5Julio Cesar de Rezende2Gilberto Moraes Junior4Victor Hugo Soares dos Santos31Vitor Hugo Franchescoli de Souza46Luciano Batista da Silva Junior22Marcos Felipe de Freitas Monteiro
- Đội hình dự bị
-
30Matheus de Araujo Andrade41Felipe Augusto10Matias Rojas27Pedro Henrique Silva dos Santos36Wesley Gassova22Carlos Miguel44Gabriel Moscardo32Matheus Planelles Donelli24Victor Cantillo2Rafael Ramos47Joao Pedro17GiovaneLucas Andres Mugni 19Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 11Ademir Santos 7Neuciano Gusmao, Cicinho 40Camilo Candido 38Marcos Victor Ferreira da Silva 44Vítor Jacare 29Matheus Bahia 79Leonardo Cittadini 18Gabriel Xavier 3Adriel 35Vinicius Alessandro Mingotti 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanderlei LuxemburgoRenato Paiva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (SP) vs Bahia: Số liệu thống kê
-
Corinthians Paulista (SP)Bahia
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
604Số đường chuyền330
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách17
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
151Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Brazil 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 38 | 20 | 10 | 8 | 64 | 33 | 31 | 70 | B T H T T H |
2 | Gremio (RS) | 38 | 21 | 5 | 12 | 63 | 56 | 7 | 68 | T B B T T T |
3 | Atletico Mineiro | 38 | 19 | 9 | 10 | 52 | 32 | 20 | 66 | H T T T T B |
4 | Flamengo | 38 | 19 | 9 | 10 | 56 | 42 | 14 | 66 | H T T B T B |
5 | Botafogo RJ | 38 | 18 | 10 | 10 | 58 | 37 | 21 | 64 | H H H H H B |
6 | Bragantino | 38 | 17 | 11 | 10 | 49 | 35 | 14 | 62 | H B B B T B |
7 | Atletico Paranaense | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 43 | 8 | 56 | H H H H T B |
8 | Fluminense RJ | 38 | 16 | 8 | 14 | 51 | 47 | 4 | 56 | H T T T B B |
9 | Internacional RS | 38 | 15 | 10 | 13 | 46 | 45 | 1 | 55 | H B T T T T |
10 | Fortaleza | 38 | 15 | 9 | 14 | 45 | 44 | 1 | 54 | B H H T T T |
11 | Sao Paulo | 38 | 14 | 11 | 13 | 40 | 38 | 2 | 53 | H B H T B T |
12 | Cuiaba | 38 | 14 | 9 | 15 | 40 | 39 | 1 | 51 | T T H B B T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 12 | 14 | 12 | 47 | 48 | -1 | 50 | H T B T B T |
14 | Cruzeiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 35 | 32 | 3 | 47 | T H T H H H |
15 | Vasco da Gama | 38 | 12 | 9 | 17 | 41 | 51 | -10 | 45 | T H H B B T |
16 | Bahia | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 53 | -3 | 44 | B H T B B T |
17 | Santos | 38 | 11 | 10 | 17 | 39 | 64 | -25 | 43 | T H H B B B |
18 | Goias | 38 | 9 | 11 | 18 | 36 | 53 | -17 | 38 | B B B B B T |
19 | Coritiba PR | 38 | 8 | 6 | 24 | 41 | 73 | -32 | 30 | T T B H B B |
20 | America MG | 38 | 5 | 9 | 24 | 42 | 81 | -39 | 24 | B B B B T B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil