Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Sao Paulo, 02h00 ngày 17/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 9

  • Corinthians Paulista (SP) vs Sao Paulo: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho (Assist:Jonathan Calleri)
  • 21'
    0-1
    Diego Henrique Costa Barbosa
  • 31'
    Igor Coronado (Assist:Hugo Ferreira de Farias) goalnbsp;
    1-1
  • 41'
    1-2
    Carlos de Menezes Júnior(OW)
  • 42'
    Carlos Miguel
    1-2
  • 44'
    1-2
    Luciano da Rocha Neves
  • 45'
    Gustavo Mosquito (Assist:Yuri Alberto) goalnbsp;
    2-2
  • 46'
    Breno Bidon nbsp;
    Gabriel Moscardo nbsp;
    2-2
  • 69'
    2-2
    nbsp;Michel Araujo
    nbsp;Rodrigo Nestor
  • 69'
    Caetano
    2-2
  • 69'
    2-2
    nbsp;Wellington Soares da Silva
    nbsp;Luciano da Rocha Neves
  • 71'
    Pedro Raul Garay da Silva nbsp;
    Gustavo Mosquito nbsp;
    2-2
  • 77'
    Caetano
    2-2
  • 82'
    Breno Bidon
    2-2
  • 82'
    Joao Pedro nbsp;
    Wesley Gassova nbsp;
    2-2
  • 83'
    2-2
    Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
  • 88'
    2-2
    nbsp;Aldemir Dos Santos Ferreira
    nbsp;Luiz Gustavo Dias
  • 90'
    Matheus de Araujo Andrade nbsp;
    Yuri Alberto nbsp;
    2-2
  • 90'
    Giovane nbsp;
    Igor Coronado nbsp;
    2-2
  • Corinthians Paulista (SP) vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị

  • Corinthians Paulista (SP)4-3-3
    22
    Carlos Miguel
    46
    Hugo Ferreira de Farias
    4
    Caetano
    25
    Carlos de Menezes Júnior
    2
    Matheus Franca Silva
    77
    Igor Coronado
    14
    Raniele Almeida Melo
    44
    Gabriel Moscardo
    36
    Wesley Gassova
    9
    Yuri Alberto
    19
    Gustavo Mosquito
    9
    Jonathan Calleri
    7
    Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
    10
    Luciano da Rocha Neves
    11
    Rodrigo Nestor
    16
    Luiz Gustavo Dias
    25
    Alisson Euler de Freitas Castro
    2
    Igor Vinicius de Souza
    5
    Robert Abel Arboleda Escobar
    4
    Diego Henrique Costa Barbosa
    6
    Wellington Santos
    93
    Jandrei
    Sao Paulo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Pedro Raul Garay da Silva
    30Matheus de Araujo Andrade
    27Breno Bidon
    47Joao Pedro
    17Giovane
    32Matheus Planelles Donelli
    26Biro
    43Guilherme In#225;cio
    35Leo Mana
    29Arthur Sousa
    21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
    37Ryan Gustavo de Lima
    Aldemir Dos Santos Ferreira 47
    Wellington Soares da Silva 27
    Michel Araujo 15
    Alan Franco 28
    Giuliano Galoppo 8
    Andre Oliveira Silva 17
    Young Navarro Moraes 50
    William Gomes 39
    Jose Sabino Chagas Monteiro 35
    Patryck Lanza dos Reis 36
    Juan 31
    Erick de Arruda Serafim 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vanderlei Luxemburgo
    Dorival Junior
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Corinthians Paulista (SP) vs Sao Paulo: Số liệu thống kê

  • Corinthians Paulista (SP)
    Sao Paulo
  • 9
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 338
    Số đường chuyền
    518
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation