Kết quả Beroe Stara Zagora vs Pirin Blagoevgrad, 22h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bulgaria 2023-2024 » vòng 16

  • Beroe Stara Zagora vs Pirin Blagoevgrad: Diễn biến chính

  • 18'
    Stefan Gavrilov
    0-0
  • 35'
    Enzo Santiago Ariel Hoyos
    0-0
  • 42'
    0-0
    Martin Bachev
  • 44'
    0-0
    Hristo Popadiyn
  • 72'
    0-0
    Ayoub Abou
  • 90'
    0-0
    Hugo Komano
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Beroe Stara Zagora vs Pirin Blagoevgrad: Số liệu thống kê

  • Beroe Stara Zagora
    Pirin Blagoevgrad
  • 10
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bulgaria 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSKA 1948 Sofia 6 2 3 1 5 4 1 52 H H B H T T
2 Arda 6 3 3 0 7 3 4 51 H H T H T T
3 Botev Plovdiv 6 0 1 5 3 9 -6 45 B H B B B B
4 Slavia Sofia 6 3 1 2 7 6 1 43 T H T T B B