Kết quả Arda vs Botev Vratsa, 20h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 15

  • Arda vs Botev Vratsa: Diễn biến chính

  • 20'
    Chinonso Offor (Assist:Borislav Tsonev) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Daniil Kondrakov
    nbsp;Miroslav Marinov
  • 48'
    Borislav Tsonev
    1-0
  • 58'
    Stanislav Ivanov (Assist:Chinonso Offor) goalnbsp;
    2-0
  • 63'
    2-0
    nbsp;Spas Georgiev
    nbsp;Dilyan Georgiev
  • 63'
    2-0
    nbsp;Stefan Dimitrov Velev
    nbsp;Martin Smolenski
  • 65'
    David Idowu nbsp;
    Borislav Tsonev nbsp;
    2-0
  • 72'
    2-0
    nbsp;Boubacar Traore
    nbsp;Daniel Genov
  • 82'
    Boris Tyutyukov nbsp;
    Ivan Tilev nbsp;
    2-0
  • 88'
    Baran Aksaka nbsp;
    Tonislav Yordanov nbsp;
    2-0
  • 88'
    Stefan Statev nbsp;
    Stanislav Ivanov nbsp;
    2-0
  • 90'
    Dimitar Velkovski
    2-0
  • Arda vs Botev Vratsa: Đội hình chính và dự bị

  • Arda4-2-3-1
    1
    Anatoliy Gospodinov
    35
    Dimitar Velkovski
    23
    Emil Viyachki
    93
    Felix Eboa Eboa
    2
    Gustavo Cascardo
    10
    Borislav Tsonev
    80
    Lachezar Kotev
    33
    Ivan Tilev
    19
    Tonislav Yordanov
    99
    Stanislav Ivanov
    9
    Chinonso Offor
    9
    Daniel Genov
    15
    Miroslav Marinov
    19
    Brayan Andres Perea Vargas
    24
    Martin Smolenski
    70
    Dilyan Georgiev
    6
    David Suarez
    25
    Deyan Lozev
    33
    Stefan Tsonkov
    29
    Martin Bachev
    11
    Martin Hristov Achkov
    34
    Federico Barrios Rubio
    Botev Vratsa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Baran Aksaka
    17Ilker Budinov
    44David Idowu
    30Ivo Kazakov
    6Plamen Krachunov
    13Petar Petrov
    7Stefan Statev
    4Milen Stoev
    11Boris Tyutyukov
    Saturin Allagbe 16
    Mohammed Bukassi 26
    Martin Dichev 32
    Spas Georgiev 10
    Chavdar Ivaylov 17
    Daniil Kondrakov 8
    Antoan Stoyanov 22
    Boubacar Traore 21
    Stefan Dimitrov Velev 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Tunchev
    Daniel Morales
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Arda vs Botev Vratsa: Số liệu thống kê

  • Arda
    Botev Vratsa
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs