Kết quả Lokomotiv Sofia vs FC Hebar Pazardzhik, 21h30 ngày 27/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 10

  • Lokomotiv Sofia vs FC Hebar Pazardzhik: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    nbsp;Oleksiy Zbun
    nbsp;Atanas Kabov
  • 30'
    Steve Traore nbsp;
    Stephane Lambese nbsp;
    0-0
  • 31'
    Mamadou Diarra
    0-0
  • 38'
    0-0
    Nabil Makni Goal Disallowed
  • 46'
    Donaldo Acka nbsp;
    Valentin Nikolov nbsp;
    0-0
  • 62'
    Gianni Dos Santos
    0-0
  • 64'
    0-0
    nbsp;Kristiyan Andonov
    nbsp;Dusan Vukovic
  • 64'
    0-0
    nbsp;Georgi Staykov
    nbsp;Georgi Tartov
  • 69'
    Anisse Brrou nbsp;
    Gianni Dos Santos nbsp;
    0-0
  • 69'
    Svetoslav Dikov nbsp;
    Simeon Slavchev nbsp;
    0-0
  • 82'
    Celso Raposo
    0-0
  • 84'
    0-0
    Marcio Rosa
  • 90'
    0-0
    nbsp;Kaloyan Krastev
    nbsp;Bozhidar Penchev
  • Lokomotiv Sofia vs FC Hebar Pazardzhik: Đội hình chính và dự bị

  • Lokomotiv Sofia4-2-3-1
    24
    Aleksandar Lyubenov
    12
    Bruno Alexander Franco
    26
    Mamadou Diarra
    4
    Dime Dimov
    47
    Stephane Lambese
    8
    Simeon Slavchev
    31
    Krasimir Stanoev
    25
    Gianni Dos Santos
    10
    Valentin Nikolov
    13
    Celso Raposo
    29
    Ante Aralica
    70
    Nabil Makni
    10
    Atanas Kabov
    15
    William Fonkeu
    11
    Dusan Vukovic
    98
    Georgi Tartov
    44
    Nikolay Stefanov Nikolaev
    55
    Martin Mitkov Mihaylov
    18
    Radoslav Terziev
    88
    Milen Gamakov
    21
    Bozhidar Penchev
    97
    Marcio Rosa
    FC Hebar Pazardzhik5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Donaldo Acka
    11Anisse Brrou
    18Svetoslav Dikov
    88Zharko Istatkov
    77Erik Manolkov
    22Ivaylo Naydenov
    44Miki Orachev
    5Athanasios Pitsolis
    98Steve Traore
    Kristiyan Andonov 8
    Petar Ivanov Debarliev 1
    Enzo Alfatahi 24
    Kaloyan Krastev 9
    Kaloyan Pehlivanov 23
    Sheikh Sesay 29
    Georgi Staykov 19
    Stilian Tisowski 84
    Oleksiy Zbun 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivan Kolev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Lokomotiv Sofia vs FC Hebar Pazardzhik: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Sofia
    FC Hebar Pazardzhik
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs