Kết quả Spartak Varna vs FC Hebar Pazardzhik, 22h00 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 16

  • Spartak Varna vs FC Hebar Pazardzhik: Diễn biến chính

  • 9'
    Ahmed Ahmedov (Assist:Pa Momodou Konate) goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    Antonio Vutov goalnbsp;
    2-0
  • 24'
    2-0
    Marko Brtan
  • 42'
    2-0
    nbsp;Milen Gamakov
    nbsp;Kaloyan Krastev
  • 42'
    2-0
    nbsp;Cheikh Diamanka
    nbsp;Oleksiy Zbun
  • 55'
    Ahmed Ahmedov (Assist:Romeesh Nathaniel Ivey Be) goalnbsp;
    3-0
  • 63'
    3-0
    Bozhidar Penchev
  • 66'
    Ahmed Ahmedov goalnbsp;
    4-0
  • 70'
    Viktor Mitev nbsp;
    Pa Momodou Konate nbsp;
    4-0
  • 70'
    Radoslav Dimitrov nbsp;
    Antonio Vutov nbsp;
    4-0
  • 73'
    4-0
    Milen Gamakov
  • 74'
    4-0
    nbsp;Georgi Tartov
    nbsp;Dusan Vukovic
  • 76'
    Daniel Ivanovski nbsp;
    Bernardo Couto nbsp;
    4-0
  • 77'
    Franck Rivollier nbsp;
    Ahmed Ahmedov nbsp;
    4-0
  • 81'
    4-0
    nbsp;Enzo Alfatahi
    nbsp;Atanas Kabov
  • 81'
    4-0
    nbsp;Kostadin Velchev
    nbsp;Marko Brtan
  • 85'
    Tsvetoslav Mikhailov Marinov nbsp;
    Mateo Juric-Petrasilo nbsp;
    4-0
  • Spartak Varna vs FC Hebar Pazardzhik: Đội hình chính và dự bị

  • Spartak Varna5-2-2-1
    76
    Martin Velichkov
    21
    Pa Momodou Konate
    6
    Alexander Tsvetkov
    44
    Angel Granchov
    3
    Mateo Juric-Petrasilo
    14
    Romeesh Nathaniel Ivey Be
    8
    Filip Lesniak
    7
    Bernardo Couto
    16
    Christian Ilic
    39
    Antonio Vutov
    29
    Ahmed Ahmedov
    9
    Kaloyan Krastev
    10
    Atanas Kabov
    11
    Dusan Vukovic
    19
    Georgi Staykov
    7
    Oleksiy Zbun
    20
    Marko Brtan
    44
    Nikolay Stefanov Nikolaev
    18
    Radoslav Terziev
    23
    Kaloyan Pehlivanov
    21
    Bozhidar Penchev
    1
    Petar Ivanov Debarliev
    FC Hebar Pazardzhik4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 88Radoslav Dimitrov
    99Daniel Halachev
    18Daniel Ivanovski
    77Lyuboslav Marinov
    17Tsvetoslav Mikhailov Marinov
    11Viktor Mitev
    9Franck Rivollier
    89Nikola Videnov
    22Alexander Yanchev
    Cheikh Diamanka 29
    Enzo Alfatahi 24
    Milen Gamakov 88
    Oktai Hamdiev 77
    Martin Mitkov Mihaylov 55
    Marcio Rosa 97
    Georgi Tartov 98
    Stilian Tisowski 84
    Kostadin Velchev 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Todor Kiselichkov
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Spartak Varna vs FC Hebar Pazardzhik: Số liệu thống kê

  • Spartak Varna
    FC Hebar Pazardzhik
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs