Kết quả VfB Stuttgart vs SC Freiburg, 21h30 ngày 18/01
Kết quả VfB Stuttgart vs SC Freiburg
Nhận định, soi kèo Stuttgart vs Freiburg, 22h00 ngày 18/1
Đối đầu VfB Stuttgart vs SC Freiburg
Lịch phát sóng VfB Stuttgart vs SC Freiburg
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.86O 3
1.01U 3
0.811
2.05X
3.902
3.10Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 1.25
1.03U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs SC Freiburg
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 18
-
VfB Stuttgart vs SC Freiburg: Diễn biến chính
-
2'Anthony Rouault (Assist:Angelo Stiller)
nbsp;
1-0 -
11'Josha Vagnoman1-0
-
15'1-0Patrick Osterhage
-
17'Ermedin Demirovic (Assist:Angelo Stiller)
nbsp;
2-0 -
20'2-0nbsp;Philipp Lienhart
nbsp;Matthias Ginter -
29'Ermedin Demirovic Goal Disallowed2-0
-
45'2-0Philipp Lienhart
-
45'Enzo Millot2-0
-
45'Nick Woltemade
nbsp;
3-0 -
53'Atakan Karazor3-0
-
59'3-0nbsp;Eren Dinkci
nbsp;Vincenzo Grifo -
59'3-0nbsp;Jordy Makengo
nbsp;Christian Gunter -
61'Jacob Bruun Larsen nbsp;
Enzo Millot nbsp;3-0 -
61'Chris Fuhrich nbsp;
Jamie Leweling nbsp;3-0 -
69'Yannik Keitel nbsp;
Nick Woltemade nbsp;3-0 -
69'Deniz Undav nbsp;
Ermedin Demirovic nbsp;3-0 -
76'3-0nbsp;Lucas Holer
nbsp;Merlin Rohl -
77'3-0nbsp;Michael Gregoritsch
nbsp;Chukwubuike Adamu -
80'Julian Chabot nbsp;
Ameen Al Dakhil nbsp;3-0 -
80'Deniz Undav (Assist:Chris Fuhrich)
nbsp;
4-0 -
82'4-0Jordy Makengo
-
82'Jacob Bruun Larsen4-0
-
84'Deniz Undav4-0
-
VfB Stuttgart vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-4-233Alexander Nubel3Ramon Hendriks2Ameen Al Dakhil29Anthony Rouault4Josha Vagnoman18Jamie Leweling6Angelo Stiller16Atakan Karazor8Enzo Millot11Nick Woltemade9Ermedin Demirovic20Chukwubuike Adamu42Ritsu Doan34Merlin Rohl32Vincenzo Grifo8Maximilian Eggestein6Patrick Osterhage17Lukas Kubler28Matthias Ginter37Max Rosenfelder30Christian Gunter21Florian Muller
- Đội hình dự bị
-
25Jacob Bruun Larsen26Deniz Undav5Yannik Keitel24Julian Chabot27Chris Fuhrich15Pascal Stenzel1Fabian Bredlow7Maximilian Mittelstadt32Fabian RiederMichael Gregoritsch 38Philipp Lienhart 3Jordy Makengo 33Lucas Holer 9Eren Dinkci 18Jannik Huth 24Nicolas Hofler 27Johan Manzambi 44Florent Muslija 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebJulian Schuster
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs SC Freiburg: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartSC Freiburg
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
514Số đường chuyền405
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation