Kết quả VfB Stuttgart vs SC Freiburg, 21h30 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2024-2025 » vòng 18

  • VfB Stuttgart vs SC Freiburg: Diễn biến chính

  • 2'
    Anthony Rouault (Assist:Angelo Stiller) goalnbsp;
    1-0
  • 11'
    Josha Vagnoman
    1-0
  • 15'
    1-0
    Patrick Osterhage
  • 17'
    Ermedin Demirovic (Assist:Angelo Stiller) goalnbsp;
    2-0
  • 20'
    2-0
    nbsp;Philipp Lienhart
    nbsp;Matthias Ginter
  • 29'
    Ermedin Demirovic Goal Disallowed
    2-0
  • 45'
    2-0
    Philipp Lienhart
  • 45'
    Enzo Millot
    2-0
  • 45'
    Nick Woltemade goalnbsp;
    3-0
  • 53'
    Atakan Karazor
    3-0
  • 59'
    3-0
    nbsp;Eren Dinkci
    nbsp;Vincenzo Grifo
  • 59'
    3-0
    nbsp;Jordy Makengo
    nbsp;Christian Gunter
  • 61'
    Jacob Bruun Larsen nbsp;
    Enzo Millot nbsp;
    3-0
  • 61'
    Chris Fuhrich nbsp;
    Jamie Leweling nbsp;
    3-0
  • 69'
    Yannik Keitel nbsp;
    Nick Woltemade nbsp;
    3-0
  • 69'
    Deniz Undav nbsp;
    Ermedin Demirovic nbsp;
    3-0
  • 76'
    3-0
    nbsp;Lucas Holer
    nbsp;Merlin Rohl
  • 77'
    3-0
    nbsp;Michael Gregoritsch
    nbsp;Chukwubuike Adamu
  • 80'
    Julian Chabot nbsp;
    Ameen Al Dakhil nbsp;
    3-0
  • 80'
    Deniz Undav (Assist:Chris Fuhrich) goalnbsp;
    4-0
  • 82'
    4-0
    Jordy Makengo
  • 82'
    Jacob Bruun Larsen
    4-0
  • 84'
    Deniz Undav
    4-0
  • VfB Stuttgart vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị

  • VfB Stuttgart4-4-2
    33
    Alexander Nubel
    3
    Ramon Hendriks
    2
    Ameen Al Dakhil
    29
    Anthony Rouault
    4
    Josha Vagnoman
    18
    Jamie Leweling
    6
    Angelo Stiller
    16
    Atakan Karazor
    8
    Enzo Millot
    11
    Nick Woltemade
    9
    Ermedin Demirovic
    20
    Chukwubuike Adamu
    42
    Ritsu Doan
    34
    Merlin Rohl
    32
    Vincenzo Grifo
    8
    Maximilian Eggestein
    6
    Patrick Osterhage
    17
    Lukas Kubler
    28
    Matthias Ginter
    37
    Max Rosenfelder
    30
    Christian Gunter
    21
    Florian Muller
    SC Freiburg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Jacob Bruun Larsen
    26Deniz Undav
    5Yannik Keitel
    24Julian Chabot
    27Chris Fuhrich
    15Pascal Stenzel
    1Fabian Bredlow
    7Maximilian Mittelstadt
    32Fabian Rieder
    Michael Gregoritsch 38
    Philipp Lienhart 3
    Jordy Makengo 33
    Lucas Holer 9
    Eren Dinkci 18
    Jannik Huth 24
    Nicolas Hofler 27
    Johan Manzambi 44
    Florent Muslija 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Hoeneb
    Julian Schuster
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfB Stuttgart vs SC Freiburg: Số liệu thống kê

  • VfB Stuttgart
    SC Freiburg
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 514
    Số đường chuyền
    405
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation