Kết quả VfL Bochum vs RB Leipzig, 21h30 ngày 18/01

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 18

  • VfL Bochum vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Christoph Baumgartner Goal Disallowed
  • 9'
    Matus Bero
    0-0
  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Willi Orban (Assist:David Raum)
  • 13'
    0-2
    goalnbsp;Antonio Eromonsele Nordby Nusa
  • 20'
    Felix Passlack
    0-2
  • 21'
    0-3
    goalnbsp;Christoph Baumgartner (Assist:David Raum)
  • 46'
    Gerrit Holtmann nbsp;
    Felix Passlack nbsp;
    0-3
  • 48'
    Myron Boadu (Assist:Gerrit Holtmann) goalnbsp;
    1-3
  • 56'
    Myron Boadu (Assist:Moritz Broschinski) goalnbsp;
    2-3
  • 61'
    Myron Boadu goalnbsp;
    3-3
  • 68'
    3-3
    nbsp;Amadou Haidara
    nbsp;Arthur Vermeeren
  • 69'
    Ibrahima Sissoko
    3-3
  • 73'
    3-3
    nbsp;Yussuf Yurary Poulsen
    nbsp;Bote Baku
  • 89'
    Erhan Masovic nbsp;
    Moritz Broschinski nbsp;
    3-3
  • 90'
    Ivan Ordets
    3-3
  • 90'
    Lukas Daschner nbsp;
    Dani De Wit nbsp;
    3-3
  • 90'
    Philipp Hofmann nbsp;
    Myron Boadu nbsp;
    3-3
  • VfL Bochum vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Bochum3-4-1-2
    27
    Patrick Drewes
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    20
    Ivan Ordets
    14
    Tim Oermann
    32
    Maximilian Wittek
    6
    Ibrahima Sissoko
    19
    Matus Bero
    15
    Felix Passlack
    10
    Dani De Wit
    29
    Moritz Broschinski
    9
    Myron Boadu
    14
    Christoph Baumgartner
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    7
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    17
    Bote Baku
    18
    Arthur Vermeeren
    44
    Kevin Kampl
    22
    David Raum
    13
    Nicolas Seiwald
    16
    Lukas Klostermann
    4
    Willi Orban
    1
    Peter Gulacsi
    RB Leipzig3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Philipp Hofmann
    7Lukas Daschner
    21Gerrit Holtmann
    4Erhan Masovic
    2Christian Gamboa Luna
    13Jakov Medic
    1Timo Horn
    18Samuel Bamba
    23Koji Miyoshi
    Yussuf Yurary Poulsen 9
    Amadou Haidara 8
    Maarten Vandevoordt 26
    Bitshiabu El Chadaille 5
    Lionel Voufack 48
    Viggo Gebel 47
    Elif Elmas 6
    Lutsharel Geertruida 3
    Robert Ramsak 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dieter Hecking
    Zsolt Low
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Bochum vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • VfL Bochum
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 374
    Số đường chuyền
    479
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation