Kết quả Kyrgyzstan vs Ả Rập Xê-út, 00h30 ngày 22/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Asian Cup 2021-2023 » vòng Group

  • Kyrgyzstan vs Ả Rập Xê-út: Diễn biến chính

  • 8'
    Aizar Akmatov Card changed
    0-0
  • 9'
    Aizar Akmatov
    0-0
  • 22'
    Christian Brauzman
    0-0
  • 35'
    0-1
    goalnbsp;Mohamed Kanno (Assist:Saud Abdulhamid)
  • 42'
    Alexander Mishchenko
    0-1
  • 51'
    Kimi Merk Card changed
    0-1
  • 52'
    Kimi Merk
    0-1
  • 54'
    0-1
    nbsp;Saleh Javier Al-Sheri
    nbsp;Hassan Altambakti
  • 63'
    0-1
    Saleh Javier Al-Sheri
  • 64'
    Baktyiar Duishobekov nbsp;
    Ernist Batyrkanov nbsp;
    0-1
  • 64'
    Nurdoolot Stalbekov nbsp;
    Gulzhigit Alykulov nbsp;
    0-1
  • 64'
    0-1
    nbsp;Abdullah Hadi Radif
    nbsp;Sami Al-Najei
  • 64'
    0-1
    nbsp;Abdulrahman Ghareeb
    nbsp;Salem Al Dawsari
  • 73'
    Kai Merk nbsp;
    Kairat Zhyrgalbek Uulu nbsp;
    0-1
  • 73'
    Adil Kadyrzhanov nbsp;
    Odilzhon Abdurakhmanov nbsp;
    0-1
  • 77'
    0-1
    nbsp;Faisal Al-Ghamdi
    nbsp;Firas Al-Buraikan
  • 77'
    0-1
    nbsp;Mukhtar Ali
    nbsp;Abdulelah Al Malki
  • 84'
    0-2
    goalnbsp;Faisal Al-Ghamdi (Assist:Mukhtar Ali)
  • 87'
    Amantur Shamurzaev nbsp;
    Bekjan Saginbaev nbsp;
    0-2
  • 89'
    0-2
    Saud Abdulhamid Penalty cancelled
  • Kyrgyzstan vs Ả Rập Xê-út: Đội hình chính và dự bị

  • Kyrgyzstan5-4-1
    1
    Erzhan Tokotaev
    11
    Bekjan Saginbaev
    3
    Tamirlan Kozubaev
    5
    Aizar Akmatov
    2
    Christian Brauzman
    14
    Alexander Mishchenko
    10
    Gulzhigit Alykulov
    24
    Kimi Merk
    12
    Odilzhon Abdurakhmanov
    18
    Kairat Zhyrgalbek Uulu
    9
    Ernist Batyrkanov
    9
    Firas Al-Buraikan
    10
    Salem Al Dawsari
    12
    Saud Abdulhamid
    16
    Sami Al-Najei
    8
    Abdulelah Al Malki
    23
    Mohamed Kanno
    25
    Mohammed Al-Burayk
    17
    Hassan Altambakti
    4
    Ali Al-Oujami
    5
    Ali Al-Boleahi
    22
    Ahmed Al Kassar
    Ả Rập Xê-út3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Nurdoolot Stalbekov
    20Baktyiar Duishobekov
    4Adil Kadyrzhanov
    15Kai Merk
    6Amantur Shamurzaev
    13Sultan Chomoev
    16Marsel Islamkulov
    17Suyuntbek Mamyraliev
    8Azim Azarov
    19Beknaz Almazbekov
    21Farhad Musabekov
    7Joel Kojo
    Saleh Javier Al-Sheri 11
    Abdulrahman Ghareeb 18
    Abdullah Hadi Radif 20
    Mukhtar Ali 7
    Faisal Al-Ghamdi 26
    Mohammed Al Yami 1
    Raghed Najjar 21
    Awn Mutlaq Al Slaluli 3
    Hasan Kadesh 13
    Fawaz Al-Sagour 2
    Abdullah Al Khaibari 15
    Eid Al-Muwallad 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefan Tarkovic
    Roberto Mancini
  • BXH Asian Cup
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Kyrgyzstan vs Ả Rập Xê-út: Số liệu thống kê

  • Kyrgyzstan
    Ả Rập Xê-út
  • 0
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Tổng cú sút
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25%
    Kiểm soát bóng
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 211
    Số đường chuyền
    623
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    150
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    90
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Asian Cup 2021/2023

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ả Rập Xê-út 3 2 1 0 4 1 3 7
2 Thái Lan 3 1 2 0 2 0 2 5
3 Oman 3 0 2 1 2 3 -1 2
4 Kyrgyzstan 3 0 1 2 1 5 -4 1

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tajikistan 3 2 1 0 5 0 5 7
2 Kyrgyzstan 3 2 1 0 4 1 3 7
3 Singapore 3 1 0 2 7 5 2 3
4 Myanmar 3 0 0 3 2 12 -10 0